Thứ Bảy, 02/08/2025
Sachiro Toshima
23
Taiki Watanabe
30
Naoki Kawaguchi (Thay: Eiichi Katayama)
46
Soya Fujiwara
49
Hiromu Mitsumaru
51
Kaito Taniguchi (Thay: Danilo)
64
Keiya Sento (Thay: Tomoya Koyamatsu)
68
Yuki Muto (Thay: Sachiro Toshima)
68
Yuto Horigome (Thay: Naoto Arai)
68
Yuto Horigome (Thay: Naoto Arai)
70
Douglas (Thay: Mao Hosoya)
75
Yuzuru Shimada (Thay: Yuji Hoshi)
82
Daichi Tagami (Thay: Yuto Horigome)
82
Riku Ochiai (Thay: Keiya Shiihashi)
90

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Albirex Niigata
Albirex Niigata
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Takumi Tsuchiya (34), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Sachiro Toshima (28), Tomoki Takamine (5), Keiya Shiihashi (6), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19), Matheus Goncalves Savio (10)

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Naoto Arai (2), Danilo (17), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Yota Komi (16), Koji Suzuki (9), Shunsuke Mito (14)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
46
Kenta Matsumoto
16
Eiichi Katayama
34
Takumi Tsuchiya
4
Taiyo Koga
2
Hiromu Mitsumaru
28
Sachiro Toshima
5
Tomoki Takamine
6
Keiya Shiihashi
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
14
Shunsuke Mito
9
Koji Suzuki
16
Yota Komi
19
Yuji Hoshi
8
Takahiro Ko
17
Danilo
2
Naoto Arai
15
Taiki Watanabe
3
Thomas Deng
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Eiichi Katayama
Naoki Kawaguchi
64’
Danilo
Kaito Taniguchi
68’
Sachiro Toshima
Yuki Muto
68’
Daichi Tagami
Yuto Horigome
68’
Tomoya Koyamatsu
Keiya Sento
82’
Yuji Hoshi
Yuzuru Shimada
75’
Mao Hosoya
Douglas
82’
Yuto Horigome
Daichi Tagami
90’
Keiya Shiihashi
Riku Ochiai
Cầu thủ dự bị
Riku Ochiai
Yuzuru Shimada
Douglas
Daichi Tagami
Yuki Muto
Kaito Taniguchi
Keiya Sento
Yoshiaki Takagi
Naoki Kawaguchi
Kazuhiko Chiba
Hayato Tanaka
Yuto Horigome
Masato Sasaki
Koto Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/05 - 2023
24/06 - 2023
30/03 - 2024
09/11 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X