Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Trực tiếp kết quả Albirex Niigata vs Yokohama F.Marinos hôm nay 15-06-2025
Giải J League 1 - CN, 15/6
Kết thúc



![]() Daiya Tono 40 | |
![]() Michael James Fitzgerald 45+3' | |
![]() Danilo (Kiến tạo: Hayato Inamura) 73 | |
![]() Jose Elber (Thay: Daiya Tono) 74 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Yan) 74 | |
![]() Keisuke Kasai (Thay: Jin Okumura) 75 | |
![]() Taiki Watanabe (Thay: Toichi Suzuki) 76 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Hasegawa) 82 | |
![]() Taiki Arai (Thay: Yuji Hoshi) 82 | |
![]() Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto) 90 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Eiji Miyamoto) 90 | |
![]() Hiroto Asada (Thay: Anderson Lopes) 90 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Jun Amano) 90 |
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Anderson Lopes rời sân và được thay thế bởi Hiroto Asada.
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Horigome.
Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Taiki Arai.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Toichi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Taiki Watanabe.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.
Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.
Hayato Inamura đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.
Thẻ vàng cho Daiya Tono.
Quả phát bóng cho Marinos tại sân Tohoku Denryoku Big Swan.
Albirex đang tiến lên và Kaito Taniguchi thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc của Albirex.
Đá phạt cho Marinos.
Kento Hashimoto của Albirex bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Eiji Miyamoto (8), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Toichi Suzuki (25), Yan (11), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Daiya Tono (9), Jun Amano (20), Anderson Lopes (10)
Thay người | |||
75’ | Jin Okumura Keisuke Kasai | 74’ | Daiya Tono Élber |
82’ | Yuji Hoshi Taiki Arai | 74’ | Yan Kenta Inoue |
82’ | Motoki Hasegawa Yoshiaki Takagi | 76’ | Toichi Suzuki Taiki Watanabe |
90’ | Kento Hashimoto Yuto Horigome | 90’ | Jun Amano Kota Watanabe |
90’ | Eiji Miyamoto Ken Yamura | 90’ | Anderson Lopes Hiroto Asada |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Il-Gyu Park | ||
Fumiya Hayakawa | Taiki Watanabe | ||
Yuto Horigome | Kota Watanabe | ||
Kazuhiko Chiba | Kohei Mochizuki | ||
Taiki Arai | Kazuya Yamamura | ||
Yoshiaki Takagi | Élber | ||
Ken Yamura | Kenta Inoue | ||
Shusuke Ota | Hiroto Asada | ||
Keisuke Kasai |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | B H B T B |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | T B B H B |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |