Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.
![]() Teruhito Nakagawa 45+2' | |
![]() Yuto Yamada 54 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Teruhito Nakagawa) 59 | |
![]() Kein Sato (Thay: Leon Nozawa) 59 | |
![]() Yota Komi (Thay: Masaki Watai) 67 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Keita Endo) 71 | |
![]() Tojiro Kubo (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu) 74 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Takahiro Koh) 81 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Sei Muroya) 81 | |
![]() Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu) 86 | |
![]() Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) 86 | |
![]() Diego 88 | |
![]() Hayato Nakama (Thay: Yoshio Koizumi) 89 |
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs FC Tokyo


Diễn biến Kashiwa Reysol vs FC Tokyo

Thẻ vàng cho Diego.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!
Keita Endo rời sân và Kota Tawaratsumida vào thay thế.
Masaki Watai rời sân và Yota Komi vào thay thế.
Teruhito Nakagawa rời sân và Marcelo Ryan vào thay thế.
Leon Nozawa rời sân và Kein Sato vào thay thế.

Thẻ vàng cho Yuto Yamada.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Teruhito Nakagawa.

Tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa, Teruhito Nakagawa đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Kashiwa ở phần sân của Tokyo.
Ném biên cho Tokyo.
Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Tokyo ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs FC Tokyo
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Sei Muroya (2), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (6), Leon Nozawa (28), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Keita Endo (22), Teruhito Nakagawa (39), Motoki Nagakura (26)


Thay người | |||
67’ | Masaki Watai Yota Komi | 59’ | Leon Nozawa Kein Sato |
86’ | Yuki Kakita Mao Hosoya | 59’ | Teruhito Nakagawa Marcelo Ryan |
86’ | Tomoya Koyamatsu Diego | 71’ | Keita Endo Kota Tawaratsumida |
89’ | Yoshio Koizumi Hayato Nakama | 81’ | Sei Muroya Yuto Nagatomo |
81’ | Takahiro Koh Kei Koizumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Masataka Kobayashi | ||
Hayato Tanaka | Yuto Nagatomo | ||
Diego | Teppei Oka | ||
Tomoya Inukai | Kanta Doi | ||
Sachiro Toshima | Soma Anzai | ||
Yota Komi | Kei Koizumi | ||
Hayato Nakama | Kein Sato | ||
Yusuke Segawa | Marcelo Ryan | ||
Mao Hosoya | Kota Tawaratsumida | ||
Diego |
Nhận định Kashiwa Reysol vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại