![]() Filip Schyberg (Kiến tạo: Joel Allansson) 11 | |
![]() Aleksander Damnjanovic Nilsson 24 | |
![]() Johnbosco Samuel Kalu 33 | |
![]() Gabriel Wallentin 38 | |
![]() Naeem Mohammed 44 | |
![]() Emin Grozdanic 45+2' | |
![]() Marcus Olsson (Thay: Ludvig Arvidsson) 46 | |
![]() Naeem Mohammed (Kiến tạo: Yannick Agnero) 48 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Naeem Mohammed) 50 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Axel Bjoernstroem) 54 | |
![]() Yannick Agnero (Kiến tạo: Villiam Granath) 60 | |
![]() Johnbosco Samuel Kalu (Kiến tạo: Luke Le Roux) 65 | |
![]() Frank Junior Adjei (Thay: Luke Le Roux) 66 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero) 70 | |
![]() Ajdin Zeljkovic 78 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Aleksander Damnjanovic Nilsson) 86 |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Vaernamo
số liệu thống kê

Halmstads BK

Vaernamo
32 Kiểm soát bóng 68
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Vaernamo
Halmstads BK (3-4-3): Tim Rönning (1), Gabriel Wallentin (3), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Naeem Mohammed (18), Yannick Agnero (9), Ludvig Arvidsson (29)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Wenderson (11), Simon Thern (22), Luke Le Roux (8), Carl Johansson (7), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)

Halmstads BK
3-4-3
1
Tim Rönning
3
Gabriel Wallentin
4
Filip Schyberg
2
Bleon Kurtulus
11
Villiam Granath
6
Joel Allansson
25
Aleksander Nilsson
15
Gustav Friberg
18
Naeem Mohammed
9
Yannick Agnero
29
Ludvig Arvidsson
10
Ajdin Zeljkovic
9
Johnbosco Samuel Kalu
7
Carl Johansson
8
Luke Le Roux
22
Simon Thern
11
Wenderson
3
Axel Björnström
24
Emin Grozdanic
6
Hugo Andersson
2
Johan Rapp
1
Hugo Keto

Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ludvig Arvidsson Marcus Olsson | 54’ | Axel Bjoernstroem Kenan Bilalovic |
50’ | Naeem Mohammed Gisli Eyjolfsson | 66’ | Luke Le Roux Frank Junior Adjei |
70’ | Yannick Agnero Blair Turgott | ||
86’ | Aleksander Damnjanovic Nilsson Mans Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Erlandsson | Viktor Andersson | ||
Pawel Chrupalla | Rufai Mohammed | ||
Mans Andersson | Victor Larsson | ||
Marcus Olsson | Freddy Winsth | ||
Birnir Snaer Ingason | Calle Ivar Tony Johansson | ||
Blair Turgott | Kenan Bilalovic | ||
Gisli Eyjolfsson | Frank Junior Adjei | ||
Albin Ahlstrand | Alasana Badjie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | H T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T B H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
11 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B B H T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H B H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại