Joackim Aaberg rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.
![]() Oskar Aagren (Kiến tạo: Robin Wendin Thomasson) 9 | |
![]() Victor Larsson 16 | |
![]() Oskar Aagren 23 | |
![]() William Milovanovic 42 | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: Chovanie Amatkarijo) 58 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: Joackim Aaberg) 58 |
Thống kê trận đấu GAIS vs Vaernamo


Diễn biến GAIS vs Vaernamo
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho William Milovanovic.

Thẻ vàng cho Oskar Aagren.

Thẻ vàng cho Victor Larsson.
Robin Wendin Thomasson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Joackim Aaberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Aagren đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát GAIS vs Vaernamo
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Robin Wendin Thomasson (5), William Milovanovic (8), Joackim Aberg (7), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Lucas Hedlund (28), Chovanie Amatkarijo (26)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Wenderson (11), Luke Le Roux (8), Simon Thern (22), Carl Johansson (7), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Kees Sims | Viktor Andersson | ||
Edvin Becirovic | Johan Rapp | ||
Rasmus Niklasson Petrovic | Rufai Mohammed | ||
Kevin Holmen | Mohammad Alsalkhadi | ||
Ibrahim Diabate | Freddy Winsth | ||
Anes Cardaklija | Alasana Badjie | ||
Filip Beckman | Calle Ivar Tony Johansson | ||
Jonas Lindberg | Frank Junior Adjei | ||
Harun Ibrahim | Kenan Bilalovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GAIS
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | H T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T T B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B H T T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B T B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | H H H B H |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại