V À A A O O O - Samuel Leach Holm từ Haecken thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() Samuel Leach Holm (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 32 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 44 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 46 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Ajdin Zeljkovic) 58 | |
![]() Frank Junior Adjei (Thay: Simon Thern) 58 | |
![]() Severin Nioule 62 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Filip Ohman) 67 | |
![]() (Pen) Samuel Leach Holm 89 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Vaernamo


Diễn biến BK Haecken vs Vaernamo

Filip Ohman rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.

Thẻ vàng cho Severin Nioule.
Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.
Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Leach Holm đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Vaernamo
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Pontus Dahbo (16), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Isak Brusberg (39), John Paul Dembe (19), Severin Nioule (29)
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Simon Thern (22), Luke Le Roux (8), Wenderson (11), Mohammad Alsalkhadi (18), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)


Thay người | |||
67’ | Filip Ohman Sigge Jansson | 44’ | Mohammad Alsalkhadi Carl Johansson |
46’ | Johnbosco Samuel Kalu Pawel Cibicki | ||
58’ | Simon Thern Frank Junior Adjei | ||
58’ | Ajdin Zeljkovic Kenan Bilalovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Abrahamsson | Viktor Andersson | ||
Sigge Jansson | Johan Rapp | ||
Ben Engdahl | Rufai Mohammed | ||
Nikola Zecevik | Carl Johansson | ||
Nikola Mitrovic | Pawel Cibicki | ||
Chris Jansson | Freddy Winsth | ||
Malte Ljungkull | Ishaq Abdulrazak | ||
Harry Hilvenius | Frank Junior Adjei | ||
Lion Beqiri | Kenan Bilalovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | B T B T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H B H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại