Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joel Allansson 13 | |
![]() Anders Christiansen (Kiến tạo: Otto Rosengren) 32 | |
![]() (og) Aleksander Damnjanovic Nilsson 45+1' | |
![]() Busanello 57 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Ludvig Arvidsson) 59 | |
![]() Marcus Olsson 60 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Kiến tạo: Lasse Berg Johnsen) 63 | |
![]() Oliver Berg (Thay: Sead Haksabanovic) 65 | |
![]() Taha Abdi Ali (Thay: Anders Christiansen) 65 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Joel Allansson) 70 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Naeem Mohammed) 70 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Lasse Berg Johnsen) 78 | |
![]() Johan Karlsson (Thay: Jens Stryger Larsen) 78 | |
![]() Gabriel Wallentin (Thay: Yannick Agnero) 86 | |
![]() Malte Persson (Thay: Villiam Granath) 86 | |
![]() Martin Olsson (Thay: Pontus Jansson) 87 |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs Halmstads BK


Diễn biến Malmo FF vs Halmstads BK
Pontus Jansson rời sân và được thay thế bởi Martin Olsson.
Villiam Granath rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Gabriel Wallentin.
Jens Stryger Larsen rời sân và được thay thế bởi Johan Karlsson.
Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Naeem Mohammed rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.
Joel Allansson rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.
Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Lasse Berg Johnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Isaac Kiese Thelin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Olsson.
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.

Thẻ vàng cho Busanello.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

G O O O O A A A L - Aleksander Damnjanovic Nilsson đã đưa bóng vào lưới nhà!
Otto Rosengren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anders Christiansen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joel Allansson.
Đội hình xuất phát Malmo FF vs Halmstads BK
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Sead Hakšabanović (29), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Anders Christiansen (10), Isaac Kiese Thelin (9)
Halmstads BK (5-4-1): Tim Erlandsson (12), Villiam Granath (11), Bleon Kurtulus (2), Filip Schyberg (4), Marcus Olsson (21), Gustav Friberg (15), Ludvig Arvidsson (29), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Naeem Mohammed (18), Yannick Agnero (9)


Thay người | |||
65’ | Sead Haksabanovic Oliver Berg | 59’ | Ludvig Arvidsson Niilo Maenpaa |
65’ | Anders Christiansen Taha Abdi Ali | 70’ | Joel Allansson Gisli Eyjolfsson |
78’ | Jens Stryger Larsen Johan Karlsson | 70’ | Naeem Mohammed Blair Turgott |
78’ | Lasse Berg Johnsen Arnór Sigurðsson | 86’ | Villiam Granath Malte Persson |
87’ | Pontus Jansson Martin Olsson | 86’ | Yannick Agnero Gabriel Wallentin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Friedrich | Malte Persson | ||
Johan Karlsson | Tim Rönning | ||
Nils Zatterstrom | Gabriel Wallentin | ||
Martin Olsson | Pawel Chrupalla | ||
Oliver Berg | Mans Andersson | ||
Arnór Sigurðsson | Gisli Eyjolfsson | ||
Emmanuel Ekong | Albin Ahlstrand | ||
Taha Abdi Ali | Niilo Maenpaa | ||
Daniel Gudjohnsen | Blair Turgott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại