Thứ Bảy, 10/05/2025

Trực tiếp kết quả Brommapojkarna vs Halmstads BK hôm nay 10-05-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 10/5

Kết thúc

Brommapojkarna

Brommapojkarna

0 : 1

Halmstads BK

Halmstads BK

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 10/05/2025
Vòng 8 - VĐQG Thụy Điển
Grimsta IP
 
Ezekiel Alladoh
40
Kevin Ackermann (Thay: Kaare Barslund)
46
Yannick Agnero
47
Gisli Eyjolfsson (Thay: Ludvig Arvidsson)
56
Niilo Maeenpaeae (Thay: Birnir Snaer Ingason)
56
Adam Jakobsen (Thay: Wilmer Odefalk)
61
Marcus Olsson (Thay: Pascal Gregor)
61
Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero)
73
Filip Schyberg
76
Anton Kurochkin (Thay: Victor Lind)
80
David Isso (Thay: Oliver Zanden)
88

Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Halmstads BK

số liệu thống kê
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Halmstads BK
Halmstads BK
75 Kiểm soát bóng 25
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brommapojkarna vs Halmstads BK

Tất cả (15)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Oliver Zanden rời sân và được thay thế bởi David Isso.

80'

Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.

76' Thẻ vàng cho Filip Schyberg.

Thẻ vàng cho Filip Schyberg.

73'

Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.

61'

Pascal Gregor rời sân và được thay thế bởi Marcus Olsson.

61'

Wilmer Odefalk rời sân và được thay thế bởi Adam Jakobsen.

56'

Birnir Snaer Ingason rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.

56'

Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.

47' V À A A O O O - Yannick Agnero đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yannick Agnero đã ghi bàn!

46'

Kaare Barslund rời sân và được thay thế bởi Kevin Ackermann.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Ezekiel Alladoh.

Thẻ vàng cho Ezekiel Alladoh.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Halmstads BK

Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Kaare Barslund (27), Wilmer Odefalk (10), Daleho Irandust (19), Love Arrhov (31), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)

Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Pascal Gregor (5), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Birnir Snaer Ingason (7)

Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-2-3-1
25
Davor Blazevic
21
Alex Timossi Andersson
2
Hlynur Freyr Karlsson
3
Even Hovland
6
Oliver Zanden
27
Kaare Barslund
10
Wilmer Odefalk
19
Daleho Irandust
31
Love Arrhov
7
Victor Lind
23
Ezekiel Alladoh
7
Birnir Snaer Ingason
9
Yannick Agnero
29
Ludvig Arvidsson
15
Gustav Friberg
25
Aleksander Nilsson
6
Joel Allansson
11
Villiam Granath
2
Bleon Kurtulus
4
Filip Schyberg
5
Pascal Gregor
12
Tim Erlandsson
Halmstads BK
Halmstads BK
3-4-3
Thay người
46’
Kaare Barslund
Kevin Ackermann
56’
Birnir Snaer Ingason
Niilo Maenpaa
61’
Wilmer Odefalk
Adam Jakobsen
56’
Ludvig Arvidsson
Gisli Eyjolfsson
80’
Victor Lind
Anton Kurochkin
61’
Pascal Gregor
Marcus Olsson
88’
Oliver Zanden
David Isso
73’
Yannick Agnero
Blair Turgott
Cầu thủ dự bị
Leo Cavallius
Tim Rönning
Eric Bjorkander
Niilo Maenpaa
Adam Jakobsen
Albin Ahlstrand
Anton Kurochkin
Gisli Eyjolfsson
Martin Vetkal
Blair Turgott
Kevin Ackermann
Pawel Chrupalla
Oskar Cotton
Marcus Olsson
David Isso
Mans Andersson
Frederik Christensen
Oliver Kapsimalis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
24/05 - 2022
27/08 - 2022
VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2023
19/08 - 2023
21/04 - 2024
03/08 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
10/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
14/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Halmstads BK

VĐQG Thụy Điển
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby75201117T T T T T
2AIKAIK7520617H T T T H
3Hammarby IFHammarby IF75111116T B T H T
4ElfsborgElfsborg7412313T T T B T
5Malmo FFMalmo FF7322111H H B T B
6DegerforsDegerfors7313110B B T B H
7BrommapojkarnaBrommapojkarna7313010T T H T B
8GAISGAIS8242010T H H H B
9BK HaeckenBK Haecken8314-210B T B H T
10IFK GothenburgIFK Gothenburg7313-310T B T H B
11Halmstads BKHalmstads BK8314-710B B H T T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping730409B T B T B
13SiriusSirius8233-39B H B H H
14DjurgaardenDjurgaarden6222-18T B H T H
15Oesters IFOesters IF7106-73B B B B B
16VaernamoVaernamo8008-100B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X