Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ezekiel Alladoh 40 | |
![]() Kevin Ackermann (Thay: Kaare Barslund) 46 | |
![]() Yannick Agnero 47 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Ludvig Arvidsson) 56 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Birnir Snaer Ingason) 56 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Wilmer Odefalk) 61 | |
![]() Marcus Olsson (Thay: Pascal Gregor) 61 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Yannick Agnero) 73 | |
![]() Filip Schyberg 76 | |
![]() Anton Kurochkin (Thay: Victor Lind) 80 | |
![]() David Isso (Thay: Oliver Zanden) 88 |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Halmstads BK


Diễn biến Brommapojkarna vs Halmstads BK
Oliver Zanden rời sân và được thay thế bởi David Isso.
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.

Thẻ vàng cho Filip Schyberg.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.
Pascal Gregor rời sân và được thay thế bởi Marcus Olsson.
Wilmer Odefalk rời sân và được thay thế bởi Adam Jakobsen.
Birnir Snaer Ingason rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.

V À A A O O O - Yannick Agnero đã ghi bàn!
Kaare Barslund rời sân và được thay thế bởi Kevin Ackermann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ezekiel Alladoh.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Halmstads BK
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Kaare Barslund (27), Wilmer Odefalk (10), Daleho Irandust (19), Love Arrhov (31), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Pascal Gregor (5), Filip Schyberg (4), Bleon Kurtulus (2), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Birnir Snaer Ingason (7)


Thay người | |||
46’ | Kaare Barslund Kevin Ackermann | 56’ | Birnir Snaer Ingason Niilo Maenpaa |
61’ | Wilmer Odefalk Adam Jakobsen | 56’ | Ludvig Arvidsson Gisli Eyjolfsson |
80’ | Victor Lind Anton Kurochkin | 61’ | Pascal Gregor Marcus Olsson |
88’ | Oliver Zanden David Isso | 73’ | Yannick Agnero Blair Turgott |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Cavallius | Tim Rönning | ||
Eric Bjorkander | Niilo Maenpaa | ||
Adam Jakobsen | Albin Ahlstrand | ||
Anton Kurochkin | Gisli Eyjolfsson | ||
Martin Vetkal | Blair Turgott | ||
Kevin Ackermann | Pawel Chrupalla | ||
Oskar Cotton | Marcus Olsson | ||
David Isso | Mans Andersson | ||
Frederik Christensen | Oliver Kapsimalis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Halmstads BK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | H T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T T B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T H H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B H T T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | B H B H H |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại