Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Gulliksen 18 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Thay: Kalipha Jawla) 46 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta 50 | |
![]() Theo Bergvall (Thay: Adam Staahl) 56 | |
![]() Albin Ekdal (Thay: Isak Alemayehu Mulugeta) 56 | |
![]() Naeem Mohammed (Thay: Ludvig Arvidsson) 60 | |
![]() (Pen) Yannick Agnero 62 | |
![]() Filip Schyberg (Kiến tạo: Naeem Mohammed) 69 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Santeri Haarala) 72 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Viktor Bergh) 72 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Gisli Eyjolfsson) 76 | |
![]() Pawel Chrupalla (Thay: Gustav Friberg) 76 | |
![]() Gabriel Wallentin (Thay: Yannick Agnero) 88 | |
![]() Tokmac Chol Nguen 90+2' | |
![]() Tim Erlandsson 90+2' | |
![]() Filip Schyberg 90+4' |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Djurgaarden


Diễn biến Halmstads BK vs Djurgaarden

Thẻ vàng cho Filip Schyberg.

Thẻ vàng cho Tim Erlandsson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Tokmac Chol Nguen.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Gabriel Wallentin.
Gustav Friberg rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.
Gisli Eyjolfsson rời sân và được thay thế bởi Niilo Maeenpaeae.
Viktor Bergh rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Naeem Mohammed đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Schyberg đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Yannick Agnero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Naeem Mohammed.
Isak Alemayehu Mulugeta rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.
Adam Staahl rời sân và được thay thế bởi Theo Bergvall.

Thẻ vàng cho Isak Alemayehu Mulugeta.
Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi Tokmac Chol Nguen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Djurgaarden
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Filip Schyberg (4), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Gisli Eyjolfsson (13)
Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Matias Siltanen (20), Tobias Gulliksen (7), Santeri Haarala (29), Kalipha Jawla (25), Viktor Bergh (19)


Thay người | |||
60’ | Ludvig Arvidsson Naeem Mohammed | 46’ | Kalipha Jawla Tokmac Chol Nguen |
76’ | Gisli Eyjolfsson Niilo Maenpaa | 56’ | Isak Alemayehu Mulugeta Albin Ekdal |
76’ | Gustav Friberg Pawel Chrupalla | 56’ | Adam Staahl Theo Bergvall |
88’ | Yannick Agnero Gabriel Wallentin | 72’ | Santeri Haarala Zakaria Sawo |
72’ | Viktor Bergh Hampus Finndell |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Rönning | Jacob Rinne | ||
Gabriel Wallentin | Miro Tehno | ||
Pascal Gregor | Albin Ekdal | ||
Niilo Maenpaa | Tokmac Chol Nguen | ||
Blair Turgott | Zakaria Sawo | ||
Naeem Mohammed | Theo Bergvall | ||
Pawel Chrupalla | Hampus Finndell | ||
Mans Andersson | Alexander Andersson | ||
Malte Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Halmstads BK
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại