Frank Junior Adjei rời sân và được thay thế bởi Johan Rapp.
![]() Magnus Christensen 3 | |
![]() Ajdin Zeljkovic (Kiến tạo: Frank Junior Adjei) 8 | |
![]() Carl Johansson 45 | |
![]() Daniel Ask (Thay: Magnus Christensen) 45 | |
![]() Lukas Bergqvist (Thay: Dennis Olsson) 45 | |
![]() Lukas Bergquist (Thay: Dennis Olsson) 46 | |
![]() David Seger 50 | |
![]() Youssoupha Sanyang 54 | |
![]() Daniel Ask 62 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Ajdin Zeljkovic) 68 | |
![]() Ishaq Abdulrazak (Thay: Wenderson Oliveira) 68 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Youssoupha Sanyang) 71 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Noah Soederberg) 80 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Carl Johansson) 81 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Johnbosco Samuel Kalu) 81 | |
![]() Lukas Bergqvist (Kiến tạo: Daniel Ljung) 89 | |
![]() Johan Rapp (Thay: Frank Junior Adjei) 90 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Oesters IF


Diễn biến Vaernamo vs Oesters IF
Daniel Ljung đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Bergqvist đã ghi bàn!
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Noah Soederberg rời sân và được thay thế bởi Christian Kouakou.
Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.
Wenderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Ishaq Abdulrazak.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Mohammad Alsalkhadi.

Thẻ vàng cho Daniel Ask.

Thẻ vàng cho Youssoupha Sanyang.

Thẻ vàng cho David Seger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Lukas Bergqvist.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Daniel Ask.

Thẻ vàng cho Carl Johansson.
Frank Junior Adjei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ajdin Zeljkovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Magnus Christensen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Oesters IF
Vaernamo (4-1-3-2): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Luke Le Roux (8), Carl Johansson (7), Wenderson (11), Ajdin Zeljkovic (10), Johnbosco Samuel Kalu (9), Frank Junior Adjei (28)
Oesters IF (4-2-3-1): Robin Wallinder (13), Kingsley Gyamfi (3), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), David Seger (7), Magnus Christensen (26), Matias Tamminen (19), Noah Soderberg (6), Youssoupha Sanyang (25), Alibek Aliev Aliyevich (20)


Thay người | |||
68’ | Wenderson Oliveira Ishaq Abdulrazak | 45’ | Dennis Olsson Lukas Bergquist |
68’ | Ajdin Zeljkovic Mohammad Alsalkhadi | 45’ | Magnus Christensen Daniel Ask |
81’ | Carl Johansson Kenan Bilalovic | 71’ | Youssoupha Sanyang Daniel Ljung |
81’ | Johnbosco Samuel Kalu Pawel Cibicki | 80’ | Noah Soederberg Christian Kouakou |
90’ | Frank Junior Adjei Johan Rapp |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Carl Lundahl Persson | ||
Johan Rapp | Sebastian Starke Hedlund | ||
Rufai Mohammed | Tatu Varmanen | ||
Freddy Winsth | Lukas Bergquist | ||
Kenan Bilalovic | Oskar Gabrielsson | ||
Calle Ivar Tony Johansson | Daniel Ljung | ||
Ishaq Abdulrazak | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Pawel Cibicki | Daniel Ask | ||
Mohammad Alsalkhadi | Christian Kouakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại