Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Johan Karlsson 9 | |
![]() Otto Rosengren 13 | |
![]() John Paul Dembe 19 | |
![]() Kenan Busuladzic (Kiến tạo: Daniel Gudjohnsen) 33 | |
![]() Adam Lundqvist 40 | |
![]() Simon Gustafson 45+1' | |
![]() Silas Andersen 49 | |
![]() Marius Lode 53 | |
![]() Isak Brusberg (Thay: John Paul Dembe) 57 | |
![]() Filip Oehman (Thay: Sigge Jansson) 61 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Daniel Gudjohnsen) 67 | |
![]() Oliver Berg (Thay: Sead Haksabanovic) 67 | |
![]() Harry Hilvenius (Thay: Mikkel Rygaard) 70 | |
![]() Nikola Mitrovic (Thay: Pontus Dahbo) 70 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Taha Abdi Ali) 79 | |
![]() Zakaria Loukili (Thay: Kenan Busuladzic) 79 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Kiến tạo: Oliver Berg) 85 | |
![]() Adrian Skogmar (Thay: Hugo Bolin) 90 |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs BK Haecken


Diễn biến Malmo FF vs BK Haecken
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Adrian Skogmar.
Oliver Berg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isaac Kiese Thelin đã ghi bàn!
Kenan Busuladzic rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ekong.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Nikola Mitrovic.
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Harry Hilvenius.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Sigge Jansson rời sân và được thay thế bởi Filip Oehman.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.

Thẻ vàng cho Marius Lode.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Simon Gustafson.

Thẻ vàng cho Adam Lundqvist.
Daniel Gudjohnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenan Busuladzic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho John Paul Dembe.
Đội hình xuất phát Malmo FF vs BK Haecken
Malmo FF (4-4-2): Melker Ellborg (33), Johan Karlsson (2), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Busanello (25), Taha Abdi Ali (22), Otto Rosengren (7), Kenan Busuladzic (40), Hugo Bolin (38), Daniel Gudjohnsen (32), Sead Hakšabanović (29)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Sigge Jansson (13), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (10), Samuel Holm (15), Pontus Dahbo (16), John Paul Dembe (19), Simon Gustafson (14), Severin Nioule (29)


Thay người | |||
67’ | Daniel Gudjohnsen Isaac Kiese Thelin | 57’ | John Paul Dembe Isak Brusberg |
67’ | Sead Haksabanovic Oliver Berg | 61’ | Sigge Jansson Filip Ohman |
79’ | Taha Abdi Ali Emmanuel Ekong | 70’ | Pontus Dahbo Nikola Mitrovic |
79’ | Kenan Busuladzic Zakaria Loukili | 70’ | Mikkel Rygaard Harry Hilvenius |
90’ | Hugo Bolin Adrian Skogmar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Friedrich | Andreas Linde | ||
Oscar Lewicki | Oscar Jansson | ||
Isaac Kiese Thelin | Ben Engdahl | ||
Emmanuel Ekong | Nikola Zecevik | ||
Oliver Berg | Isak Brusberg | ||
Zakaria Loukili | Nikola Mitrovic | ||
Nils Zatterstrom | Filip Ohman | ||
Adrian Skogmar | Malte Ljungkull | ||
Malte Frejd Paalsson | Harry Hilvenius |
Nhận định Malmo FF vs BK Haecken
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại