Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Frederik Ihler 9 | |
![]() Hampus Finndell 18 | |
![]() Frederik Ihler (Kiến tạo: Leo Oestman) 42 | |
![]() Miro Tehno (Thay: Marcus Danielson) 46 | |
![]() Miro Tenho (Thay: Marcus Danielson) 46 | |
![]() Rasmus Wikstroem (Thay: Terry Yegbe) 46 | |
![]() Rasmus Wikstrom (Thay: Terry Yegbe) 47 | |
![]() Besfort Zeneli (Kiến tạo: Niklas Hult) 56 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala) 57 | |
![]() Viktor Bergh (Thay: Theo Bergvall) 57 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Leo Oestman) 59 | |
![]() Frederik Ihler (Kiến tạo: Niklas Hult) 60 | |
![]() Frode Aronsson (Thay: Niklas Hult) 65 | |
![]() Johan Larsson (Thay: Ari Sigurpalsson) 65 | |
![]() Kalipha Jawla (Thay: Hampus Finndell) 68 | |
![]() Daniel Stensson 82 | |
![]() Alexander Anderson (Thay: August Priske) 86 |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Djurgaarden


Diễn biến Elfsborg vs Djurgaarden
August Priske rời sân và được thay thế bởi Alexander Anderson.

ĐƯỢC RỒI! - Daniel Stensson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Hampus Finndell rời sân và được thay thế bởi Kalipha Jawla.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.
Niklas Hult rời sân và được thay thế bởi Frode Aronsson.
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Niklas Hult đã kiến tạo cho bàn thắng.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.

V À A A O O O - Frederik Ihler đã ghi bàn!
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.
Niklas Hult đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Besfort Zeneli đã ghi bàn!
Terry Yegbe rời sân và được thay thế bởi Rasmus Wikstroem.
Marcus Danielson rời sân và được thay thế bởi Miro Tenho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leo Oestman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Frederik Ihler đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hampus Finndell.

V À A A A O O O - Frederik Ihler đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Djurgaarden
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Simon Olsson (10), Niklas Hult (23), Leo Hakan Ostman (21), Frederik Ihler (24), Ari Sigurpalsson (25)
Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Hampus Finndell (14), Daniel Stensson (13), Santeri Haarala (29), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)


Thay người | |||
46’ | Terry Yegbe Rasmus Wikström | 46’ | Marcus Danielson Miro Tehno |
59’ | Leo Oestman Gottfrid Rapp | 57’ | Theo Bergvall Viktor Bergh |
65’ | Ari Sigurpalsson Johan Larsson | 57’ | Santeri Haarala Isak Alemayehu Mulugeta |
65’ | Niklas Hult Frode Aronsson | 68’ | Hampus Finndell Kalipha Jawla |
86’ | August Priske Alexander Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Jacob Rinne | ||
Daniel Granli | Miro Tehno | ||
Rasmus Wikström | Viktor Bergh | ||
Johan Larsson | Kalipha Jawla | ||
Altti Hellemaa | Isak Alemayehu Mulugeta | ||
Julius Magnusson | Alieu Atlee Manneh | ||
Gottfrid Rapp | Alexander Anderson | ||
Ludvig Richtnér | Ahmed Wisam Saeed | ||
Frode Aronsson | Melvin Vucenovic Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T T B T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại