Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santeri Haarala (Thay: Hampus Finndell) 46 | |
![]() Simon Gustafson 50 | |
![]() August Priske (Kiến tạo: Tobias Gulliksen) 63 | |
![]() Pontus Dahbo 67 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg) 73 | |
![]() Silas Andersen 75 | |
![]() Nikola Mitrovic (Thay: Severin Nioule) 79 | |
![]() Sigge Jansson (Thay: Filip Oehman) 80 | |
![]() Viktor Bergh (Thay: Theo Bergvall) 81 | |
![]() Jacob Une Larsson (Thay: Miro Tenho) 85 | |
![]() Viktor Bergh 88 | |
![]() Lion Beqiri (Thay: Pontus Dahbo) 88 | |
![]() John Paul Dembe 89 |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs BK Haecken


Diễn biến Djurgaarden vs BK Haecken

Thẻ vàng cho John Paul Dembe.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Lion Beqiri.

Thẻ vàng cho Viktor Bergh.
Miro Tenho rời sân và được thay thế bởi Jacob Une Larsson.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Viktor Bergh.
Filip Oehman rời sân và được thay thế bởi Sigge Jansson.
Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Nikola Mitrovic.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

Thẻ vàng cho Pontus Dahbo.
Tobias Gulliksen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - August Priske đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Gustafson đã ghi bàn!
Hampus Finndell rời sân và được thay thế bởi Santeri Haarala.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs BK Haecken
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Theo Bergvall (12), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Hampus Finndell (14), Matias Siltanen (20), August Priske (9), Tobias Gulliksen (7), Isak Alemayehu Mulugeta (32), Tokmac Chol Nguen (10)
BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Silas Andersen (8), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Samuel Holm (15), Pontus Dahbo (16), Isak Brusberg (39), Mikkel Rygaard (10), Severin Nioule (29), Simon Gustafson (14)


Thay người | |||
46’ | Hampus Finndell Santeri Haarala | 73’ | Isak Brusberg John Paul Dembe |
81’ | Theo Bergvall Viktor Bergh | 79’ | Severin Nioule Nikola Mitrovic |
85’ | Miro Tenho Jacob Une | 80’ | Filip Oehman Sigge Jansson |
88’ | Pontus Dahbo Lion Beqiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Rinne | Harry Hilvenius | ||
Jacob Une | Peter Abrahamsson | ||
Viktor Bergh | Oscar Jansson | ||
Kalipha Jawla | Sigge Jansson | ||
Santeri Haarala | Ben Engdahl | ||
Alieu Atlee Manneh | John Paul Dembe | ||
Ahmed Wisam Saeed | Nikola Zecevik | ||
Alexander Andersson | Nikola Mitrovic | ||
Lion Beqiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại