![]() Bernardo Nicolas Cuesta (Kiến tạo: Kevin Martin Quevedo Mathey) 30 | |
![]() Marcelo Enrique Gaona Flores (Thay: Paulo Cesar De La Cruz) 46 | |
![]() Jeremy Sebastian Chirinos Flores 49 | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Jeremy Sebastian Chirinos Flores) 50 | |
![]() Jose Eduardo Caballero Bazan 58 | |
![]() Walter Angello Tandazo Silva (Thay: Martin Perez Guedes) 67 | |
![]() Cristian Ariel Bordacahar (Thay: Kevin Martin Quevedo Mathey) 67 | |
![]() Marcelo Enrique Gaona Flores 77 | |
![]() Anthony Roberth Osorio Del Rosario (Thay: Brando Paladines) 80 | |
![]() Jean Pierre Archimbaud (Thay: Alexis Arias Tuesta) 88 | |
![]() Bernardo Nicolas Cuesta 90+4' |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Atletico Grau
số liệu thống kê

FBC Melgar

Atletico Grau
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Atletico Grau
Thay người | |||
67’ | Kevin Martin Quevedo Mathey Cristian Ariel Bordacahar | 46’ | Paulo Cesar De La Cruz Marcelo Enrique Gaona Flores |
67’ | Martin Perez Guedes Walter Angello Tandazo Silva | 50’ | Jeremy Sebastian Chirinos Flores Jeremy Rostaing |
88’ | Alexis Arias Tuesta Jean Pierre Archimbaud | 80’ | Brando Paladines Anthony Roberth Osorio Del Rosario |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Ariel Bordacahar | Ronald Pierre Ruiz Ordinola | ||
Joel Melchor Sanchez Alegria | Marcelo Enrique Gaona Flores | ||
Jean Pierre Archimbaud | Manuel Angel Tejada Medina | ||
Jorge Cabezudo | Jeremy Rostaing | ||
Walter Angello Tandazo Silva | Jean Carlo Tragodara Galvez | ||
Kenji Giovanni Cabrera Nakamura | Franklin Martin Godos Merino | ||
Matias Fernando Lazo Zapata | Anthony Roberth Osorio Del Rosario |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
8 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại