Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Jimmy Valoyes 6 | |
![]() (Pen) Carlos Garces 28 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira (Thay: Claudio Torrejon) 65 | |
![]() Carlos Cabello (Kiến tạo: Mauro Da Luz) 69 | |
![]() Luis Benites (Thay: Adrian Ascues) 71 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Beto Da Silva) 71 | |
![]() Axel Moyano 74 | |
![]() Angel Perez (Thay: Axel Moyano) 76 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 79 | |
![]() John Narvaez 82 | |
![]() Adrian Fernandez (Thay: Ademar Robles) 87 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Mauro Da Luz) 87 | |
![]() Luis Benites 88 | |
![]() Alexander Hidalgo (Thay: Barreto Barreto) 90 | |
![]() Joao Ortiz 90+1' | |
![]() Barreto Barreto 90+1' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Cienciano


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Cienciano
Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Asociacion Deportiva Tarma thực hiện sự thay người thứ tư với Alexander Hidalgo thay cho Barreto Barreto.
Asociacion Deportiva Tarma tấn công nhưng Fernando Luis Bersano bị bắt việt vị.
Roberto Perez Gutierrez thổi phạt việt vị Osnar Noronha của Cienciano.
Carlos Grados của Asociacion Deportiva Tarma đã trở lại sân thi đấu.

Barreto Barreto của Asociacion Deportiva Tarma đã nhận thẻ vàng ở Tarma.

Joao Ortiz nhận thẻ vàng cho đội khách.
Sự chú ý đang được dành cho Carlos Grados của Asociacion Deportiva Tarma và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.

Luis Benites (Cienciano) đã nhận thẻ vàng từ Roberto Perez Gutierrez.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà.
Orlando Romero đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio Union Tarma với việc Oscar Pinto thay thế Mauro Da Luz.
Đội chủ nhà đã thay Ademar Robles bằng Adrian Fernandez. Đây là sự thay đổi người thứ hai trong ngày hôm nay của Orlando Romero.
Asociacion Deportiva Tarma có một quả phát bóng lên.
Carlos Grados đã đứng dậy trở lại.
Cienciano được hưởng một quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Tarma để kiểm tra Carlos Grados, người đang nhăn nhó vì đau.
Liệu Cienciano có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Asociacion Deportiva Tarma không?
Cienciano được hưởng một quả phạt góc do Roberto Perez Gutierrez trao.
Cienciano được hưởng một quả phạt góc do Roberto Perez Gutierrez trao.
Agustin Gonzalez Pereira có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Cienciano.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Cienciano
Asociacion Deportiva Tarma: Carlos Grados (1), Gu Choi (16), D Alessandro Montenegro (23), John Narvaez (3), Jhair Soto (28), Fernando Luis Bersano (6), Carlos Cabello (14), Axel Moyano (8), Ademar Robles (29), Barreto Barreto (88), Mauro Da Luz (77)
Cienciano: Juan Cruz Bolado (24), Jimmy Valoyes (70), Danilo Ortiz (2), Leonel Galeano (6), Joao Ortiz (27), Claudio Torrejon (14), Rudy Palomino (26), Adrian Ascues (19), Didier La Torre (11), Beto Da Silva (30), Carlos Garces (21)
Thay người | |||
76’ | Axel Moyano Angel Perez | 65’ | Claudio Torrejon Agustin Gonzalez Pereira |
87’ | Mauro Da Luz Oscar Pinto | 71’ | Adrian Ascues Luis Benites |
87’ | Ademar Robles Adrian Fernandez | 71’ | Beto Da Silva Christian Neira Herrera |
90’ | Barreto Barreto Alexander Hidalgo | 79’ | Didier Jeanpier La Torre Arana Osnar Noronha |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Hermoza | Agustin Gonzalez Pereira | ||
Angel Perez | Pedro Ibanez | ||
Jair Reyes | Osnar Noronha | ||
Victor Cedron | Luis Benites | ||
Josue Alvino | Christian Neira Herrera | ||
Alexander Hidalgo | Ignacio Barrios | ||
Oscar Pinto | Harol Rodriguez | ||
Adrian Fernandez | Alfredo Ramua | ||
Jhojan Garcilazo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T H T T H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H H T T T |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B T | |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B B T B | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B T B |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T T | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H B H B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại