Bóng đi ra ngoài sân và Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Brooks Lennon 13 | |
![]() Efrain Morales 19 | |
![]() Hosei Kijima (Thay: Jared Stroud) 59 | |
![]() David Schnegg 65 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Christian Benteke) 72 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Conner Antley) 72 | |
![]() Matthew Edwards (Thay: Brooks Lennon) 76 | |
![]() Tristan Muyumba (Thay: Mateusz Klich) 76 | |
![]() Randall Leal (Thay: Peglow) 79 | |
![]() Jackson Hopkins (Thay: Boris Enow) 80 | |
![]() Will Reilly 87 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Aleksey Miranchuk) 87 | |
![]() Luke Brennan (Thay: Miguel Almiron) 87 | |
![]() Luke Brennan 90+1' |
Thống kê trận đấu DC United vs Atlanta United


Diễn biến DC United vs Atlanta United
Tại Washington, D.C., DC United tấn công qua Jackson Hopkins. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Luke Brennan (Atlanta) đã nhận thẻ vàng từ Guido Gonzales Jr.
Guido Gonzales Jr trao cho đội khách một quả ném biên.
Jamal Thiare của Atlanta bị thổi phạt việt vị.
Luke Brennan vào thay Miguel Almiron cho đội khách.
Đội khách đã thay Aleksey Miranchuk bằng Jamal Thiare. Đây là sự thay đổi người thứ ba trong ngày hôm nay của Ronny Deila.

William James Reilly của Atlanta bị Guido Gonzales Jr cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Atlanta được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Atlanta tại Audi Field.
Liệu DC United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atlanta không?
Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
Troy Lesesne thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Audi Field với việc Jackson Hopkins thay thế Boris Enow.
Troy Lesesne (DC United) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Randall Leal thay thế Peglow.
DC United có một quả phát bóng lên.
DC United được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho DC United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tristan Muyumba vào sân thay cho Mateusz Klich của Atlanta tại Audi Field.
Đội khách thay Brooks Lennon bằng Matthew Edwards.
Bóng an toàn khi Atlanta được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát DC United vs Atlanta United
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Matti Peltola (4), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), William Conner Antley (12), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), David Schnegg (28), Jared Stroud (8), Christian Benteke (20), Peglow (7)
Atlanta United (4-2-3-1): Brad Guzan (1), Brooks Lennon (11), Efrain Morales (21), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), William James Reilly (28), Mateusz Klich (43), Miguel Almirón (10), Aleksey Miranchuk (59), Saba Lobzhanidze (9), Emmanuel Latte Lath (19)


Thay người | |||
59’ | Jared Stroud Hosei Kijima | 76’ | Mateusz Klich Tristan Muyumba |
72’ | Christian Benteke Dominique Badji | 76’ | Brooks Lennon Matthew Edwards |
72’ | Conner Antley Derek Dodson | 87’ | Miguel Almiron Luke Brennan |
79’ | Peglow Randall Leal | 87’ | Aleksey Miranchuk Jamal Thiare |
80’ | Boris Enow Jackson Hopkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-Hong Kim | Jayden Hibbert | ||
Rida Zouhir | Noah Cobb | ||
Jackson Hopkins | Ronald Hernandez | ||
Dominique Badji | Luke Brennan | ||
Randall Leal | Tristan Muyumba | ||
Derek Dodson | Jamal Thiare | ||
Jacob Murrell | Matthew Edwards | ||
Garrison Isaiah Tubbs | Dominik Chong-Qui | ||
Hosei Kijima | Cayman Togashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Atlanta United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
7 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H B T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T B B T |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T B B T |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại