Vào! Aleksey Miranchuk cân bằng tỷ số 2-2.
Trực tiếp kết quả Atlanta United vs Seattle Sounders FC hôm nay 27-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 27/7
Kết thúc



![]() Stian Gregersen 5 | |
![]() (og) Yeimar Gomez 7 | |
![]() Pedro De la Vega (Kiến tạo: Yeimar Gomez) 54 | |
![]() Enea Mihaj (Thay: Stian Gregersen) 66 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath) 66 | |
![]() Reed Baker-Whiting 72 | |
![]() Tristan Muyumba 73 | |
![]() Kalani Rienzi (Thay: Danny Musovski) 77 | |
![]() Nouhou Tolo (Thay: Reed Baker-Whiting) 78 | |
![]() Saba Lobjanidze (Thay: Luke Brennan) 78 | |
![]() Will Reilly (Thay: Tristan Muyumba) 78 | |
![]() Ryan Kent (Thay: Pedro De la Vega) 81 | |
![]() Jackson Ragen 88 | |
![]() Osaze De Rosario (Thay: Jesus Ferreira) 89 | |
![]() Danny Leyva (Thay: Albert Rusnak) 89 | |
![]() Brooks Lennon (Thay: Ronald Hernandez) 90 | |
![]() Osaze De Rosario (Kiến tạo: Nouhou Tolo) 90+5' | |
![]() Aleksey Miranchuk (Kiến tạo: Miguel Almiron) 90+9' |
Vào! Aleksey Miranchuk cân bằng tỷ số 2-2.
Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Atlanta.
Seattle được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Atlanta được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Seattle có một quả phát bóng lên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nouhou Tolo.
Osaze De Rosario đánh đầu ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại Sân vận động Mercedes-Benz.
Bartosz Slisz của Atlanta có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mercedes-Benz. Nhưng nỗ lực không thành công.
Atlanta thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Brooks Lennon thay thế Ronald Hernandez.
Ramy Touchan ra hiệu ném biên cho Atlanta, gần khu vực của Seattle.
Phạt góc cho Atlanta.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Atlanta, GA.
Đội khách đã thay thế Albert Rusnak bằng Danny Leyva. Đây là sự thay đổi thứ năm hôm nay của Brian Schmetzer.
Brian Schmetzer (Seattle) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Osaze De Rosario thay thế Jesus Ferreira.
Seattle được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ở Atlanta, GA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Jackson Ragen (Seattle) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Ramy Touchan trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Seattle ở phần sân của Atlanta.
Ramy Touchan ra hiệu cho Seattle được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atlanta United (4-2-3-1): Brad Guzan (1), Ronald Hernandez (2), Stian Gregersen (5), Derrick Williams (3), Pedro Amador (18), Bartosz Slisz (99), Tristan Muyumba (8), Miguel Almirón (10), Aleksey Miranchuk (59), Luke Brennan (20), Emmanuel Latte Lath (19)
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Andrew Thomas (26), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Reed Baker-Whiting (21), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Jesus Ferreira (9), Albert Rusnak (11), Pepo (10), Danny Musovski (19)
Thay người | |||
66’ | Emmanuel Latte Lath Jamal Thiare | 77’ | Danny Musovski Kalani Kossa-Rienzi |
66’ | Stian Gregersen Enea Mihaj | 78’ | Reed Baker-Whiting Nouhou Tolo |
78’ | Luke Brennan Saba Lobzhanidze | 81’ | Pedro De la Vega Ryan Kent |
78’ | Tristan Muyumba William James Reilly | 89’ | Albert Rusnak Danny Leyva |
90’ | Ronald Hernandez Brooks Lennon | 89’ | Jesus Ferreira Osaze De Rosario |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Hibbert | Jacob Castro | ||
Brooks Lennon | Jon Bell | ||
Luis Abram | Nouhou Tolo | ||
Cooper Sanchez | Danny Leyva | ||
Saba Lobzhanidze | Georgi Minoungou | ||
Jamal Thiare | Kee-Hee Kim | ||
Matthew Edwards | Kalani Kossa-Rienzi | ||
William James Reilly | Osaze De Rosario | ||
Enea Mihaj | Ryan Kent |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
5 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
10 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
11 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
12 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
13 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
14 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
15 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
17 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
18 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
19 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
20 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
21 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
22 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
23 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
24 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
25 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
26 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
27 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
28 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
29 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
30 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | B T T H T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 8 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | T B T T B |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 5 | 44 | H T B T B |
5 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | T T B T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | H H B T T |
7 | ![]() | 25 | 12 | 2 | 11 | 4 | 38 | H T T T T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 5 | 35 | B B H T T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H B T B B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -4 | 25 | B H B B B |
12 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -7 | 21 | B H T B B |
13 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -16 | 21 | H H H B H |
14 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -27 | 19 | H B B B B |
15 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -23 | 18 | B H B B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 14 | 4 | 7 | 16 | 46 | B T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 6 | 5 | 16 | 45 | B B T H T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 4 | 38 | H T H T H |
5 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 1 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | T T T H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -5 | 33 | T B H T T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | 3 | 29 | H B H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T T B B H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -9 | 24 | H T B H B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -16 | 18 | B B T B B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -20 | 16 | H T T B H |