Cienciano được hưởng quả phạt góc.
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez 12 | |
![]() Alvaro Ampuero 27 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana (Thay: Edwin Alexi Gomez Gutierrez) 59 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Luis Benites) 60 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Gaspar Gentile) 72 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Carlo Diez) 72 | |
![]() Sebastian Galvez (Thay: Nicolas Silva) 75 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 87 | |
![]() Julian Andres Aquino (Thay: Lucas Colitto) 87 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 88 | |
![]() Adrian Ascues (Thay: Osnar Noronha) 88 | |
![]() Adrian Ascues 90 | |
![]() Julian Andres Aquino 90+4' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Cienciano


Diễn biến Cusco FC vs Cienciano
Tại Cusco, Cienciano tấn công qua Adrian Ascues. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.

Julian Andres Aquino bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Cusco.
Cienciano được hưởng quả phát bóng.
Juan Tevez (Cusco) bật cao để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.
Cusco thực hiện sự thay đổi thứ tư với Julian Andres Aquino thay thế Lucas Colitto.
Đội chủ nhà đã thay Facundo Julian Callejo bằng Juan Tevez. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Miguel Rondelli.
Bóng đi ra ngoài sân và Cienciano được hưởng một quả phát bóng lên.
Lucas Colitto của Cusco tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Cienciano được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Cusco được hưởng một quả đá phạt.
Jordi Espinoza trao cho Cienciano một quả phát bóng lên.
Cusco đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Lucas Colitto lại đi chệch khung thành.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Cusco.
Agustin Gonzalez Pereira của Cienciano bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Cienciano đã được hưởng một quả phạt góc do Jordi Espinoza trao.
Bóng đi ra ngoài sân và Cusco được hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Christian Neira Herrera của Cienciano có cú sút về phía khung thành tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng nỗ lực không thành công.
Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Cienciano
Cusco FC (3-2-4-1): Pedro Diaz (28), Marco Antonio Saravia (2), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Aldair Fuentes (8), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Cienciano (3-4-2-1): Juan Cruz Bolado (24), Jimmy Valoyes (70), Maximiliano Amondarain (4), Josue Estrada (7), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (3), Claudio Torrejon (14), Santiago Arias (5), Agustin Gonzalez Pereira (8), Osnar Noronha (17), Luis Benites (20), Gaspar Gentile (25)


Thay người | |||
72’ | Carlo Diez Jose Zevallos | 59’ | Edwin Alexi Gomez Gutierrez Didier La Torre |
75’ | Nicolas Silva Sebastian Galvez | 60’ | Luis Benites Christian Neira Herrera |
87’ | Lucas Colitto Julian Andres Aquino | 72’ | Gaspar Gentile Beto Da Silva |
87’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez | 88’ | Osnar Noronha Adrian Ascues |
88’ | Agustin Gonzalez Pereira Joao Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Vidal | Ignacio Barrios | ||
Julian Andres Aquino | Leonel Galeano | ||
Miguel Aucca | Didier La Torre | ||
Pablo Cardenas | Adrian Ascues | ||
Alessandro Milesi | Christian Neira Herrera | ||
Carlos Gamarra | Joao Ortiz | ||
Juan Tevez | Sebastian Cavero | ||
Jose Zevallos | Alfredo Ramua | ||
Sebastian Galvez | Beto Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 1 | 4 | 11 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T H T H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 10 | 23 | B B B B T |
8 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | T B H T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H H T T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | H T T H B | |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -17 | 14 | T B T B B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
16 | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B H H T B | |
17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B H B T | |
18 | 13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 | H H B B B | |
19 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại