Los Chankas CYC cần phải thận trọng. Cusco có một quả ném biên tấn công.
![]() Marlon Ruidias 5 | |
![]() Isaac Camargo (Kiến tạo: Christian Velarde) 13 | |
![]() Isaac Camargo 21 | |
![]() Aldair Fuentes 24 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Kiến tạo: Nicolas Silva) 43 | |
![]() Alvaro Ampuero 45+6' | |
![]() Adrian Quiroz (Thay: Franco Nicolas Torres) 60 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Carlo Diez) 64 | |
![]() Pierre Da Silva (Thay: Nicolas Silva) 65 | |
![]() Pablo Bueno (Thay: Isaac Camargo) 76 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Christian Velarde) 76 | |
![]() Hairo Jose Camacho 77 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Marlon Ruidias) 80 | |
![]() Jose Manzaneda (Kiến tạo: Adrian Quiroz) 81 | |
![]() Marco Antonio Saravia 85 | |
![]() Juan Tevez 87 | |
![]() Angelo Pizzorno (Thay: Ayrthon Quintana) 90 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Los Chankas CYC

Diễn biến Cusco FC vs Los Chankas CYC
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Cusco.
Pablo Bueno của Los Chankas CYC thoát xuống tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cusco ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Cusco.
Juan Tevez (Cusco) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đá phạt cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà.
Ném biên cho Los Chankas CYC ở phần sân của Cusco.
Cesar Eduardo Vaioli (Los Chankas CYC) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Angelo Pizzorno vào thay Ayrthon Quintana.
Phạt góc cho Los Chankas CYC tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.

V À A A A O O O! Đội chủ nhà đã gỡ hòa 3-3 nhờ công của Juan Tevez.
Đá phạt cho Cusco ở phần sân của Los Chankas CYC.
Pablo Bueno của Los Chankas CYC đã trở lại sân thi đấu.
Sebastian Lozano chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Pablo Bueno của Los Chankas CYC vẫn đang nằm sân.

Marco Antonio Saravia bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sebastian Lozano ra hiệu cho một quả ném biên của Cusco ở phần sân của Los Chankas CYC.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phát bóng.
Cusco đang tiến lên và Alvaro Ampuero có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Cusco.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Los Chankas CYC
Cusco FC (3-2-4-1): Pedro Diaz (28), Marco Antonio Saravia (2), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Aldair Fuentes (8), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Los Chankas CYC (5-4-1): Hairo Jose Camacho (1), Carlos Pimienta (33), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ayrthon Quintana (31), Leonardo Mifflin (15), Franco Nicolas Torres (10), Christian Velarde (17), Jordan Guivin (6), Oshiro Takeuchi (18), Jose Manzaneda (7), Isaac Camargo (9)

Thay người | |||
64’ | Carlo Diez Jose Zevallos | 60’ | Franco Nicolas Torres Adrian Quiroz |
65’ | Nicolas Silva Pierre Da Silva | 76’ | Isaac Camargo Pablo Bueno |
80’ | Marlon Ruidias Juan Tevez | 76’ | Christian Velarde Jorge Palomino |
90’ | Ayrthon Quintana Angelo Pizzorno |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Vidal | Angelo Pizzorno | ||
Julian Andres Aquino | Josue Tunqui | ||
Miguel Aucca | Pablo Bueno | ||
Pablo Cardenas | Franz Schmidt | ||
Pierre Da Silva | Santiago Gonzalez | ||
Alex Custodio | Ederson Leonel Mogollon Flores | ||
Carlos Gamarra | Antony Sanchez | ||
Juan Tevez | Jorge Palomino | ||
Jose Zevallos | Adrian Quiroz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
8 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại