Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Arequipa.
![]() Aldair Fuentes 31 | |
![]() Walter Tandazo 40 | |
![]() Horacio Orzan 45+3' | |
![]() Bernardo Cuesta 45+4' | |
![]() Facundo Julian Callejo 51 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Nelson Cabanillas) 56 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Alec Deneumostier) 70 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Cristian Bordacahar) 70 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 75 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 75 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Pierre Da Silva) 75 | |
![]() Alexis Arias (Thay: Walter Tandazo) 77 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Tomas Martinez) 77 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Nicolas Silva) 87 | |
![]() Alex Custodio (Thay: Ivan Leaonardo Colman) 90 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Cusco FC


Diễn biến FBC Melgar vs Cusco FC
Melgar được hưởng quả đá phạt.
Tại Arequipa, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Cusco ở phần sân nhà.
Đội khách thay Ivan Leaonardo Colman bằng Alex Custodio.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cusco.
Đá phạt cho Cusco.
Cusco được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Miguel Aucca vào sân thay cho Nicolas Silva của Cusco.
Tại Estadio de la UNSA, Cusco bị phạt việt vị.
Ném biên cho Melgar gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Cusco ở phần sân của Melgar.
Cusco được Roberto Perez Gutierrez cho hưởng phạt góc.
Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Melgar.
Cusco được hưởng quả ném biên tại Estadio de la UNSA.
Melgar được hưởng phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Cusco được hưởng quả phát bóng lên.
Melgar đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Gregorio Rodriguez lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Cusco FC
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Alec Deneumostier (5), Leonel Gonzalez (6), Matias Lazo (33), Nelson Cabanillas (27), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Cristian Bordacahar (7), Johnny Vidales (14), Bernardo Cuesta (9)
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Carlos Stefano Diez Lino (14), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Aldair Fuentes (8), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Thay người | |||
56’ | Nelson Cabanillas Nicolas Quagliata | 75’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos |
70’ | Alec Deneumostier Alejandro Ramos | 75’ | Pierre Da Silva Alessandro Milesi |
70’ | Cristian Bordacahar Lautaro Guzmán | 75’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez |
77’ | Walter Tandazo Alexis Arias | 87’ | Nicolas Silva Miguel Aucca |
77’ | Tomas Martinez Gregorio Rodriguez | 90’ | Ivan Leaonardo Colman Alex Custodio |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Cabezudo | Andy Vidal | ||
Alexis Arias | Lucas Colitto | ||
Mathias Llontop | Jose Zevallos | ||
Mariano Barreda | Alex Custodio | ||
Alejandro Ramos | Alessandro Milesi | ||
Nicolas Quagliata | Anthony Tadashi Aoki Nakama | ||
Lautaro Guzmán | Miguel Aucca | ||
Pier Barrios | Juan Tevez | ||
Gregorio Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T H T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T T T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | B T H B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T T B T | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B B B B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
18 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B | |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại