Jarlin Quintero thực hiện quả phạt đền rút ngắn tỷ số cho Cajamarca tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
![]() Christian Cueva (Kiến tạo: Beto Da Silva) 1 | |
![]() Joao Ortiz (Kiến tạo: Christian Cueva) 8 | |
![]() Beto Da Silva (Kiến tạo: Juan Romagnoli) 16 | |
![]() Beto Da Silva (Kiến tạo: Joao Ortiz) 44 | |
![]() Gaspar Gentile (Kiến tạo: Christian Cueva) 45+1' | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Thay: Joao Ortiz) 46 | |
![]() Christian Neira Herrera (Thay: Beto Da Silva) 46 | |
![]() Farid Zuniga (Thay: Jose Leonardo de la Cruz Robatti) 46 | |
![]() Roberto Villamarin (Thay: Joaquin Aguirre) 52 | |
![]() Gaspar Gentile 58 | |
![]() Farid Zuniga 59 | |
![]() Freddy Oncoy 61 | |
![]() Luis Benites (Thay: Gaspar Gentile) 63 | |
![]() Alfredo Ramua (Thay: Santiago Arias) 69 | |
![]() Leonel Galeano (Thay: Christian Cueva) 76 | |
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro (Thay: Erinson Ramirez) 79 | |
![]() (Pen) Jarlin Quintero 90+3' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs CD UT Cajamarca


Diễn biến Cienciano vs CD UT Cajamarca

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Cajamarca.
Cajamarca có một quả phát bóng từ cầu môn.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu một quả đá phạt cho Cajamarca ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách tại Cusco.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả ném biên của Cienciano ở phần sân của Cajamarca.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Cienciano tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Tại Cusco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Kevin Ortega Pimentel trao cho Cajamarca một quả phát bóng từ cầu môn.
Lisandro Andre Vasquez Pizarro đang thay thế Erinson Ramirez cho đội khách.
Liệu Cienciano có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong nửa sân của Cajamarca không?
Ném biên cho Cienciano ở nửa sân của họ.
Đội chủ nhà thay Christian Cueva bằng Leonel Galeano.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Cusco.
Đá phạt Cienciano.
Đá phạt cho Cienciano ở nửa sân của Cajamarca.
Kevin Ortega Pimentel trao cho Cienciano một quả phát bóng.
Cajamarca được Kevin Ortega Pimentel trao một quả phạt góc.
Cienciano có một quả phát bóng.
Cajamarca được Kevin Ortega Pimentel trao một quả phạt góc.
Cienciano thực hiện sự thay người thứ tư với Alfredo Ramua vào thay Santiago Arias.
Đội hình xuất phát Cienciano vs CD UT Cajamarca
Cienciano (3-2-4-1): Ignacio Barrios (29), Jimmy Valoyes (70), Maximiliano Amondarain (4), Joao Ortiz (27), Josue Estrada (7), Claudio Torrejon (14), Santiago Arias (5), Christian Cueva (10), Gaspar Gentile (25), Juan Romagnoli (9), Beto Da Silva (30)
CD UT Cajamarca (4-1-4-1): Diego Campos (21), Joaquin Aguirre (5), Jose Lujan (6), Leonardo Rugel (3), Jose Anthony Rosell (25), Luis Alvarez (14), Freddy Oncoy (13), Cristian Mejia (8), Leonardo de la Cruz (28), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)


Thay người | |||
46’ | Joao Ortiz Edwin Alexi Gomez Gutierrez | 46’ | Jose Leonardo de la Cruz Robatti Farid Zuniga |
46’ | Beto Da Silva Christian Neira Herrera | 52’ | Joaquin Aguirre Roberto Villamarin |
63’ | Gaspar Gentile Luis Benites | 79’ | Erinson Ramirez Andre Vasquez |
69’ | Santiago Arias Alfredo Ramua | ||
76’ | Christian Cueva Leonel Galeano |
Cầu thủ dự bị | |||
Edwin Alexi Gomez Gutierrez | Fernando Sanchez | ||
Leonel Galeano | Jose Verdun | ||
Agustin Gonzalez Pereira | Roberto Villamarin | ||
Pedro Ibanez | Luis Garro | ||
Osnar Noronha | Andre Vasquez | ||
Luis Benites | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Christian Neira Herrera | Farid Zuniga | ||
Denzel Cana | Maycol Infante | ||
Alfredo Ramua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 23 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | T T B H T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
12 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
13 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | H B H H T |
14 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -15 | 14 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 12 | 1 | 5 | 6 | -9 | 8 | B H H B B | |
18 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại