Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() (VAR check) 29 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira 51 | |
![]() Anderson Santamaria 57 | |
![]() Alejandro Hohberg (Thay: Luis Benites) 66 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Martin Perez Guedes) 66 | |
![]() Jose Carabali (Thay: Cesar Inga) 67 | |
![]() Rodrigo Urena 70 | |
![]() Jose Carabali 70 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 71 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 71 | |
![]() Aldo Corzo 79 | |
![]() (Pen) Alex Valera 84 | |
![]() Alex Valera 84 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Christian Neira Herrera) 86 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana (Thay: Beto Da Silva) 86 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 90 | |
![]() Edison Flores 90 | |
![]() Alejandro Hohberg (Kiến tạo: Leonel Galeano) 90+5' | |
![]() Jimmy Valoyes 90+7' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Universitario de Deportes


Diễn biến Cienciano vs Universitario de Deportes
Augusto Alfredo Menendez Laos ra hiệu cho Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Jimmy Valoyes của Cienciano đã bị phạt thẻ ở Cusco.
Leonel Galeano đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

V À A A O O O! Cienciano cân bằng tỷ số 1-1 nhờ công của Alejandro Hohberg tại Cusco.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Carlos Garces (Cienciano) giành chiến thắng trong pha không chiến nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Cusco.
Augusto Alfredo Menendez Laos chỉ định một quả ném biên cho Cienciano ở phần sân của Universitario.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho Cienciano một quả phát bóng lên.
Augusto Alfredo Menendez Laos chỉ định một quả đá phạt cho Universitario ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cienciano được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitario sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cienciano.

Edison Flores (Universitario) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Universitario được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Osnar Noronha vào sân thay cho Agustin Gonzalez Pereira của Cienciano.
Cienciano được hưởng quả ném biên.
Universitario được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Cienciano được hưởng một quả phạt góc do Augusto Alfredo Menendez Laos trao.
Cienciano được hưởng một quả phạt góc do Augusto Alfredo Menendez Laos trao.
Liệu Cienciano có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Universitario không?
Đội hình xuất phát Cienciano vs Universitario de Deportes
Cienciano: Juan Cruz Bolado (24), Maximiliano Amondarain (4), Leonel Galeano (6), Jimmy Valoyes (70), Agustin Gonzalez Pereira (8), Claudio Torrejon (14), Yimy Gamero (18), Christian Neira Herrera (22), Beto Da Silva (30), Luis Benites (20), Carlos Garces (21)
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Anderson Santamaría (4), Matias Di Benedetto (5), Aldo Corzo (29), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Rodrigo Urena (18), Edison Flores (19), Alex Valera (20), Andy Polo (24), Cesar Inga (33)
Thay người | |||
66’ | Luis Benites Alejandro Hohberg | 66’ | Martin Perez Guedes Jesús Castillo |
86’ | Beto Da Silva Didier La Torre | 67’ | Cesar Inga Jose Carabali |
86’ | Christian Neira Herrera Joao Ortiz | 71’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra |
90’ | Agustin Gonzalez Pereira Osnar Noronha | 71’ | Edison Flores José Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Hohberg | Jesús Castillo | ||
Nicolas Amasifuen | Gabriel Costa | ||
Danilo Ortiz | Horacio Calcaterra | ||
Didier La Torre | José Rivera | ||
Osnar Noronha | Diego Churín | ||
Rudy Palomino | Jorge Murrugarra | ||
Joao Ortiz | Miguel Vargas | ||
Ignacio Barrios | Jose Carabali | ||
Alfredo Ramua | Jairo Velez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T H T T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T T B T | |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
18 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B | |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại