![]() Artur Guimaraes (Kiến tạo: Helio Junio) 18 | |
![]() Helio Junio 26 | |
![]() Rafael Gava 30 | |
![]() (Pen) Andre 45+5' | |
![]() Marcao (Thay: Pepe) 46 | |
![]() Hyoran (Thay: Bruno Praxedes) 64 | |
![]() Lucas Evangelista (Thay: Ramires) 64 | |
![]() Everton (Thay: Felipe Marques) 65 | |
![]() Jonathan Cafu (Thay: Andre Luis) 65 | |
![]() Aderlan 67 | |
![]() Elton (Thay: Andre) 75 | |
![]() Jadsom (Thay: Raul) 75 | |
![]() Sorriso (Thay: Helio Junio) 75 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Rafael Gava) 82 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Ytalo) 90 | |
![]() Sorriso 90+2' |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Bragantino
số liệu thống kê

Cuiaba

Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Bragantino
Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Joao Lucas (2), Marllon (3), Paulao (4), Uendel (6), Rafael Gava (8), Camilo (5), Pepe (10), Andre Luis (7), Andre (9), Felipe Marques (11)
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Ramon (6), Raul (23), Ramires (16), Artur Guimaraes (7), Bruno Praxedes (25), Helinho (11), Ytalo (15)

Cuiaba
4-3-3
1
Walter
2
Joao Lucas
3
Marllon
4
Paulao
6
Uendel
8
Rafael Gava
5
Camilo
10
Pepe
7
Andre Luis
9
Andre
11
Felipe Marques
15
Ytalo
11
Helinho
25
Bruno Praxedes
7
Artur Guimaraes
16
Ramires
23
Raul
6
Ramon
21
Natan
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber

Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Pepe Marcao | 64’ | Ramires Lucas Evangelista |
65’ | Felipe Marques Everton | 64’ | Bruno Praxedes Hyoran |
65’ | Andre Luis Jonathan Cafu | 75’ | Helio Junio Sorriso |
75’ | Andre Elton | 75’ | Raul Jadsom |
82’ | Rafael Gava Rodriguinho | 90’ | Ytalo Jan Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Alesson dos Santos Batista | Jan Hurtado | ||
Everton | Lucas Evangelista | ||
Jonathan Cafu | Lucao | ||
Rodriguinho | Maycon Cleiton | ||
Elton | Sorriso | ||
Jenison | Guilherme Lopes | ||
Cristian Rivas | Jadsom | ||
Igor Carius | Jose Hurtado | ||
Marcao | Renan Victor | ||
Joao Carlos | Hyoran | ||
Daniel Guedes | Kevin Lomonaco | ||
Joaquim | Bruno Tubarao |
Nhận định Cuiaba vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại