Thứ Sáu, 02/05/2025
Mikkel Maigaard
12
Rafal Wolski
41
Rafal Wolski (Kiến tạo: Roberto Alves)
51
Zie Ouattara (Thay: Jan Grzesik)
54
Renat Dadashov (Thay: Roberto Alves)
54
Benjamin Kaellman
55
Patryk Sokolowski (Thay: David Kristjan Olafsson)
61
Bartosz Biedrzycki (Thay: Fabian Bzdyl)
61
Filip Rozga (Thay: Mick van Buren)
74
Capita (Thay: Bruno Jordao)
74
Christos Donis (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
74
Martin Minchev (Thay: Ajdin Hasic)
83
Chico Ramos (Thay: Michal Kaput)
83
Renat Dadashov (Kiến tạo: Rafal Wolski)
90+1'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Radomiak Radom
Radomiak Radom
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Radomiak Radom

Tất cả (20)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Renat Dadashov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renat Dadashov đã ghi bàn!

83'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.

83'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.

74'

Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.

74'

Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Capita.

74'

Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

61'

Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

61'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng cho Benjamin Kaellman.

Thẻ vàng cho Benjamin Kaellman.

54'

Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.

54'

Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.

51'

Roberto Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Rafal Wolski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafal Wolski đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Rafal Wolski.

Thẻ vàng cho Rafal Wolski.

12' V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Cracovia vs Radomiak Radom

Cracovia (3-4-2-1): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Fabian Bzdyl (23), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Steve Kingue (74), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15)

Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
13
Sebastian Madejski
24
Jakub Jugas
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
23
Fabian Bzdyl
11
Mikkel Maigaard
19
David Kristjan Olafsson
14
Ajdin Hasic
9
Benjamin Kallman
7
Mick Van Buren
15
Abdoul Fessal Tapsoba
27
Rafal Wolski
10
Roberto Alves
13
Jan Grzesik
6
Jordao
28
Michal Kaput
23
Paulo Henrique
74
Steve Kingue
5
Saad Agouzoul
25
Marco Burch
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
61’
David Kristjan Olafsson
Patryk Sokolowski
54’
Jan Grzesik
Zie Ouattara
61’
Fabian Bzdyl
Bartosz Biedrzycki
54’
Roberto Alves
Renat Dadashov
74’
Mick van Buren
Filip Rozga
74’
Abdoul Fessal Tapsoba
Christos Donis
83’
Ajdin Hasic
Martin Minchev
74’
Bruno Jordao
Capita
83’
Michal Kaput
Chico Ramos
Cầu thủ dự bị
Jakub Burek
Wiktor Koptas
Mauro Perkovic
Kamil Pestka
Oskar Wojcik
Zie Ouattara
Patryk Sokolowski
Paulius Golubickas
Bartosz Biedrzycki
Christos Donis
Filip Rozga
Chico Ramos
Amir Al-Ammari
Capita
Martin Minchev
Perotti
Kacper Smiglewski
Renat Dadashov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2021
22/04 - 2022
30/09 - 2022
15/04 - 2023
06/08 - 2023
10/02 - 2024
Giao hữu
03/07 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X