Chủ Nhật, 03/08/2025
Maerten Kuusk
2
Mauro Perkovic
18
Amir Al-Ammari (Kiến tạo: Otar Kakabadze)
36
Adrian Blad (Thay: Bartosz Nowak)
70
Mateusz Marzec (Thay: Dawid Drachal)
70
Mick Van Buren (Thay: Martin Minchev)
71
Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
71
Oskar Repka (Kiến tạo: Alan Czerwinski)
78
Kacper Smiglewski (Thay: Mauro Perkovic)
86
Mateusz Mak (Thay: Filip Szymczak)
90

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Cracovia

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Cracovia
Cracovia
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Cracovia

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

86'

Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

78'

Alan Czerwinski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

71'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

71'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

70'

Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

70'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Otar Kakabadze đã kiến tạo cho bàn thắng này.

36' V À A A O O O - Amir Al-Ammari đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amir Al-Ammari đã ghi bàn!

18' Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

2' V À A A O O O - Maerten Kuusk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maerten Kuusk đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Cracovia

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Dawid Drachal (18), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Benjamin Kallman (9), Martin Minchev (10)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
18
Dawid Drachal
19
Filip Szymczak
27
Bartosz Nowak
10
Martin Minchev
9
Benjamin Kallman
63
Filip Rozga
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
25
Otar Kakabadze
39
Mauro Perkovic
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
70’
Bartosz Nowak
Adrian Blad
71’
Martin Minchev
Mick Van Buren
70’
Dawid Drachal
Mateusz Marzec
71’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
90’
Filip Szymczak
Mateusz Mak
86’
Mauro Perkovic
Kacper Smiglewski
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Sebastian Madejski
Lukas Klemenz
Mick Van Buren
Mateusz Mak
Bartosz Biedrzycki
Adrian Blad
Kacper Smiglewski
Aleksander Komor
Fabian Bzdyl
Grzegorz Rogala
Jakub Jugas
Mateusz Marzec
Oskar Wojcik
Sebastian Milewski
Patryk Janasik
Konrad Gruszkowski
Patryk Sokolowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/01 - 2021
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
02/08 - 2025
29/07 - 2025
20/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
25/07 - 2025
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2CracoviaCracovia220056T T
3Widzew LodzWidzew Lodz320136T B T
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze320116T T B
5Lech PoznanLech Poznan3201-16B T T
6Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
7Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza311124T B H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin3111-14B T H
9Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
15GKS KatowiceGKS Katowice3012-41B H B
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X