Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdoul Fessal Tapsoba 6 | |
![]() Dawid Abramowicz (Kiến tạo: Sebastian Kerk) 14 | |
![]() Joao Pedro 28 | |
![]() Marcel Predenkiewicz (Thay: Joao Oliveira) 46 | |
![]() Michal Marcjanik 48 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Michal Kaput) 56 | |
![]() Maurides (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 56 | |
![]() Jan Grzesik (Kiến tạo: Rafal Wolski) 61 | |
![]() Percan (Thay: Szymon Sobczak) 64 | |
![]() Tornike Gaprindashvili (Thay: Dawid Kocyla) 70 | |
![]() Dominick Zator (Thay: Marc Navarro) 70 | |
![]() Zie Ouattara (Thay: Capita) 78 | |
![]() Luis Perea (Thay: Kamil Jakubczyk) 81 | |
![]() Bruno Jordao 82 | |
![]() Michal Marcjanik 84 | |
![]() Christos Donis (Thay: Vasco Lopes) 86 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Roberto Alves) 86 |
Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Radomiak Radom


Diễn biến Arka Gdynia vs Radomiak Radom
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Vasco Lopes rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.

Thẻ vàng cho Michal Marcjanik.

Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Kamil Jakubczyk rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Capita rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Marc Navarro rời sân và được thay thế bởi Dominick Zator.
Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Tornike Gaprindashvili.
Szymon Sobczak rời sân và được thay thế bởi Percan.
Rafal Wolski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Maurides.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.

V À A A O O O - Michal Marcjanik đã ghi bàn!
Joao Oliveira rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Sebastian Kerk đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Dawid Abramowicz ghi bàn!
Đội hình xuất phát Arka Gdynia vs Radomiak Radom
Arka Gdynia (4-3-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Dawid Abramowicz (33), Sebastian Kerk (37), Kamil Jakubczyk (35), Alassane Sidibe (8), Joao Oliveira (27), Szymon Sobczak (7), Dawid Kocyla (11)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Steve Kingue (14), Jeremy Blasco (5), Joao Pedro (20), Michal Kaput (28), Jordao (6), Vasco Lopes (7), Roberto Alves (10), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15)


Thay người | |||
46’ | Joao Oliveira Marcel Predenkiewicz | 56’ | Abdoul Fessal Tapsoba Maurides |
64’ | Szymon Sobczak Percan | 56’ | Michal Kaput Rafal Wolski |
70’ | Marc Navarro Dominick Zator | 78’ | Capita Zie Ouattara |
70’ | Dawid Kocyla Tornike Gaprindashvili | 86’ | Roberto Alves Paulius Golubickas |
81’ | Kamil Jakubczyk Luis Perea | 86’ | Vasco Lopes Christos Donis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jedrzej Grobelny | Wiktor Koptas | ||
Kike Hermoso | Michał Jerke | ||
Przemyslaw Stolc | Ibrahima | ||
Dominick Zator | Paulius Golubickas | ||
Aurelien Nguiamba | Leandro | ||
Luis Perea | Mateusz Cichocki | ||
Marcel Predenkiewicz | Alex Niziolek | ||
Tornike Gaprindashvili | Zie Ouattara | ||
Percan | Maurides | ||
Hide Vitalucci | Rafal Wolski | ||
Christos Donis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại