Michael Espinoza ra hiệu cho Cajamarca được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Roger Torres (Thay: Pedro Ibanez) 26 | |
![]() Leonardo Mifflin 46 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Leonardo Rugel) 46 | |
![]() Juan Ayqque (Thay: Roger Torres) 69 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry) 70 | |
![]() Nicolas Rodriguez 79 | |
![]() Stefano Olaya (Thay: Franchesco Flores) 81 | |
![]() Aldahir Pacherres (Thay: Juan Pablo Carranza) 81 | |
![]() Mijailov Cabanillas (Thay: Lisandro Andre Vasquez Pizarro) 90 |
Thống kê trận đấu Binacional vs CD UT Cajamarca


Diễn biến Binacional vs CD UT Cajamarca
Bóng an toàn khi Cajamarca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Deportivo Binacional được Michael Espinoza trao cho một quả phạt góc.
Deportivo Binacional được hưởng phạt góc.
Michael Espinoza trao cho Cajamarca một quả phát bóng lên.
Marlon Junior Torres Obeso của Deportivo Binacional tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Deportivo Binacional được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Juliaca.
Deportivo Binacional tấn công nhưng cú đánh đầu của Nicolas Rodriguez không trúng đích.
Mijailov Cabanillas vào thay Lisandro Andre Vasquez Pizarro cho Cajamarca tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Cajamarca cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Deportivo Binacional.
Brandon Palacios của Cajamarca lao về phía khung thành tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Ném biên cho Cajamarca tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Cajamarca.
Đánh đầu của Nicolas Rodriguez đi chệch mục tiêu cho Deportivo Binacional.
Deportivo Binacional đã được trao một quả đá phạt góc bởi Michael Espinoza.
Đá phạt góc được trao cho Deportivo Binacional.
Deportivo Binacional được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cajamarca được hưởng quả ném biên.
Michael Espinoza ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Binacional.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Binacional tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Đội hình xuất phát Binacional vs CD UT Cajamarca
Binacional: Angel Azurin (21), Pedro Ibanez (16), Nicolas Rodriguez (2), Arthur Gutierrez (13), Carlos Perez (38), Edson Aubert (88), Juan Pablo Carranza (7), Leonardo Mifflin (6), Franchesco Flores (22), Michel Rasmussen (14), Marlon Junior Torres Obeso (20)
CD UT Cajamarca: Diego Campos (21), Jose Anthony Rosell (25), Leonardo Rugel (3), Jose Lujan (6), Joaquin Aguirre (5), Cristian Mejia (8), Freddy Oncoy (13), Andre Vasquez (20), Geimer Romir Balanta Echeverry (22), Luis Alvarez (14), Jarlin Quintero (11)
Thay người | |||
26’ | Juan Ayqque Roger Torres | 46’ | Leonardo Rugel Brandon Palacios |
69’ | Roger Torres Juan Ayqque | 70’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Leonardo de la Cruz |
81’ | Franchesco Flores Stefano Olaya | 90’ | Lisandro Andre Vasquez Pizarro Mijailov Cabanillas |
81’ | Juan Pablo Carranza Aldahir Pacherres |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Andre Montalvo Basauri | Manuel Heredia | ||
Juan Quinones | Mijailov Cabanillas | ||
Juan Ayqque | Brandon Palacios | ||
Roger Torres | Maycol Infante | ||
Joaquin Revilla | Leonardo de la Cruz | ||
Renato Montufar | |||
Stefano Olaya | |||
Aldahir Pacherres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H T T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T H B H B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T T B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B B T B B | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại