Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Sirius vs BK Haecken hôm nay 10-05-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 7, 10/5

Đang diễn ra

Sirius

Sirius

1 : 0

BK Haecken

BK Haecken

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 10/05/2025
Vòng 8 - VĐQG Thụy Điển
Studenternas IP
 
Samuel Leach Holm
1
Adam Lundqvist
12
Robbie Ure (Kiến tạo: Joakim Persson)
23
Pontus Dahbo (Thay: Amor Layouni)
31
Tobias Anker
32
Severin Nioule (Thay: John Paul Dembe)
56
Harry Hilvenius (Thay: Jacob Barrett Laursen)
56
Isak Bjerkebo (Thay: Noel Milleskog)
56
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Sirius vs BK Haecken

Tất cả (11)
56'

Noel Milleskog rời sân và được thay thế bởi Isak Bjerkebo.

56'

Jacob Barrett Laursen rời sân và được thay thế bởi Harry Hilvenius.

56'

John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Tobias Anker.

Thẻ vàng cho Tobias Anker.

31'

Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.

23'

Joakim Persson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

23' V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Adam Lundqvist.

Thẻ vàng cho Adam Lundqvist.

1' Thẻ vàng cho Samuel Leach Holm.

Thẻ vàng cho Samuel Leach Holm.

Thống kê trận đấu Sirius vs BK Haecken

số liệu thống kê
Sirius
Sirius
BK Haecken
BK Haecken
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sirius vs BK Haecken

Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Marcus Lindberg (17), Melker Heier (10), Joakim Persson (7), Leo Walta (14), Noel Milleskog (19), Robbie Ure (9)

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Nikola Zecevik (22), Jacob Laursen (7), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), John Paul Dembe (19), Julius Lindberg (11)

Sirius
Sirius
4-2-3-1
1
Ismael Diawara
13
Jakob Voelkerling Persson
15
Simon Sandberg
4
Tobias Pajbjerg Anker
21
Dennis Widgren
17
Marcus Lindberg
10
Melker Heier
7
Joakim Persson
14
Leo Walta
19
Noel Milleskog
9
Robbie Ure
11
Julius Lindberg
19
John Paul Dembe
24
Amor Layouni
10
Mikkel Rygaard
15
Samuel Holm
14
Simon Gustafson
21
Adam Lundqvist
7
Jacob Laursen
22
Nikola Zecevik
28
Filip Ohman
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
56’
Noel Milleskog
Isak Bjerkebo
31’
Amor Layouni
Pontus Dahbo
56’
John Paul Dembe
Severin Nioule
56’
Jacob Barrett Laursen
Harry Hilvenius
Cầu thủ dự bị
David Celic
Oscar Jansson
Bogdan Milovanov
Srdjan Hrstic
Tobias Carlsson
Sigge Jansson
Andreas Pyndt
Pontus Dahbo
Adam Vikman
Ben Engdahl
Victor Svensson
Severin Nioule
Isak Bjerkebo
Isak Brusberg
Saba Mamatsashvili
Harry Hilvenius
August Ljungberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
23/04 - 2023
20/08 - 2023
04/05 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 2-1
18/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 3-1
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby75201117T T T T T
2AIKAIK7520617H T T T H
3Hammarby IFHammarby IF75111116T B T H T
4ElfsborgElfsborg7412313T T T B T
5Malmo FFMalmo FF7322111H H B T B
6DegerforsDegerfors7313110B B T B H
7BrommapojkarnaBrommapojkarna7313010T T H T B
8GAISGAIS8242010T H H H B
9BK HaeckenBK Haecken8314-210B T B H T
10IFK GothenburgIFK Gothenburg7313-310T B T H B
11Halmstads BKHalmstads BK8314-710B B H T T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping730409B T B T B
13SiriusSirius8233-39B H B H H
14DjurgaardenDjurgaarden6222-18T B H T H
15Oesters IFOesters IF7106-73B B B B B
16VaernamoVaernamo8008-100B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X