Noel Milleskog rời sân và được thay thế bởi Isak Bjerkebo.
![]() Samuel Leach Holm 1 | |
![]() Adam Lundqvist 12 | |
![]() Robbie Ure (Kiến tạo: Joakim Persson) 23 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Amor Layouni) 31 | |
![]() Tobias Anker 32 | |
![]() Severin Nioule (Thay: John Paul Dembe) 56 | |
![]() Harry Hilvenius (Thay: Jacob Barrett Laursen) 56 | |
![]() Isak Bjerkebo (Thay: Noel Milleskog) 56 |

Diễn biến Sirius vs BK Haecken
Jacob Barrett Laursen rời sân và được thay thế bởi Harry Hilvenius.
John Paul Dembe rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tobias Anker.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Joakim Persson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Lundqvist.

Thẻ vàng cho Samuel Leach Holm.
Thống kê trận đấu Sirius vs BK Haecken


Đội hình xuất phát Sirius vs BK Haecken
Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Marcus Lindberg (17), Melker Heier (10), Joakim Persson (7), Leo Walta (14), Noel Milleskog (19), Robbie Ure (9)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Filip Ohman (28), Nikola Zecevik (22), Jacob Laursen (7), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Samuel Holm (15), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), John Paul Dembe (19), Julius Lindberg (11)


Thay người | |||
56’ | Noel Milleskog Isak Bjerkebo | 31’ | Amor Layouni Pontus Dahbo |
56’ | John Paul Dembe Severin Nioule | ||
56’ | Jacob Barrett Laursen Harry Hilvenius |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Oscar Jansson | ||
Bogdan Milovanov | Srdjan Hrstic | ||
Tobias Carlsson | Sigge Jansson | ||
Andreas Pyndt | Pontus Dahbo | ||
Adam Vikman | Ben Engdahl | ||
Victor Svensson | Severin Nioule | ||
Isak Bjerkebo | Isak Brusberg | ||
Saba Mamatsashvili | Harry Hilvenius | ||
August Ljungberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 17 | H T T T H |
3 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T T B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T H H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B H T T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | B H B H H |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại