Wagner do Nascimento Magalhaes đã trao cho AC Goianiense một quả phát bóng.
![]() Thiago Rodrigues 7+6' | |
![]() Marcelinho 14 | |
![]() Willian Maranhao 61 | |
![]() Crystopher (Thay: Gege) 62 | |
![]() Giovanni (Thay: Lucas Kallyel da Silva Ramalho) 63 | |
![]() Leonardo De Campos (Thay: Matheus Ribeiro) 68 | |
![]() Rafael Barbosa Silva (Thay: Dada Belmonte) 68 | |
![]() Alejo Cruz (Thay: Marcelinho) 76 | |
![]() Castro (Thay: Willian Maranhao) 76 | |
![]() Kauan (Thay: Robert Conceicao) 76 | |
![]() Mikael (Thay: Thiago Fernandes) 80 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Caio Dantas) 85 | |
![]() Heron (Thay: Guilherme Romao) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs CRB


Diễn biến Atletico GO vs CRB
Phạt trực tiếp cho CR Brasil.

Giovanni của CR Brasil đã bị phạt thẻ ở Goiania.

Alejo Cruz (AC Goianiense) đã nhận thẻ vàng từ Wagner do Nascimento Magalhaes.
CR Brasil có một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đã ra ngoài và CR Brasil được hưởng quả phát bóng.
AC Goianiense đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Sandro Lima đi chệch khung thành.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc từ Wagner do Nascimento Magalhaes.
Quả đá phạt cho CR Brasil ở phần sân của AC Goianiense.
Quả đá phạt cho CR Brasil ở phần sân nhà.
AC Goianiense thực hiện sự thay người thứ năm với Heron vào thay Guilherme Romao.
AC Goianiense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Goiania.
Ném biên ngang cao cho CR Brasil ở Goiania.
Liệu CR Brasil có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?

Castro (AC Goianiense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu AC Goianiense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của CR Brasil?
Bóng an toàn khi CR Brasil được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả ném biên cho CR Brasil tại Estadio Antonio Accioly.
Đội chủ nhà thay Caio Dantas bằng Sandro Lima.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho AC Goianiense một quả phát bóng từ khung thành.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs CRB
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Ruan (2), Alix Vinicius (3), Matheus Piaui (4), Guilherme Romao (6), Luiz Gustavo Novaes Palhares (8), Willian Maranhao (5), Robert Conceicao (10), Federico Andres Martinez Berroa (11), Marcelinho (7), Caio Dantas (9)
CRB (4-1-4-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Meritão (22), Gege (8), Lucas Kallyel da Silva Ramalho (5), Thiaguinho (17), Dada Belmonte (97), Breno Herculano (9)


Thay người | |||
76’ | Willian Maranhao Castro | 62’ | Gege Crystopher |
76’ | Robert Conceicao Kauan | 63’ | Lucas Kallyel da Silva Ramalho Giovanni |
76’ | Marcelinho Alejo Cruz | 68’ | Dada Belmonte Rafael Barbosa Silva |
85’ | Caio Dantas Sandro Lima | 68’ | Matheus Ribeiro Leonardo De Campos |
90’ | Guilherme Romao Heron | 80’ | Thiago Fernandes Mikael |
Cầu thủ dự bị | |||
Castro | Vitor | ||
Vladimir | Anderson | ||
Kauan | Giovanni | ||
Pedro Henrique | Rafael Barbosa Silva | ||
Heron | Luis Vinicius Nunes Cavalcante | ||
Ariel | Crystopher | ||
Angelo Araos | Fabio Alemao | ||
Sandro Lima | Mikael | ||
Talisson | Rodrigo Jesse dos Santos Viana | ||
Alejo Cruz | Hayner | ||
Leonardo De Campos |
Nhận định Atletico GO vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T B B T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 7 | 27 | T H H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | T T T B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | B T H B T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B T B B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B T B B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T T B B B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B T H T |
10 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | H B T T B |
11 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 3 | 19 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | -3 | 19 | B B B B T |
13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | H T B T B | |
14 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -1 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | H H B T T |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B H B T |
18 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | B T B T H | |
19 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B T T T |
20 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -10 | 12 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại