![]() Julimar (Kiến tạo: Joao Cruz) 32 | |
![]() Alerrandro 33 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Everaldo) 46 | |
![]() Willian 52 | |
![]() Lucas Arcanjo 55 | |
![]() Willean Lepo (Thay: Raul Caceres) 61 | |
![]() Machado (Thay: Ricardo Ryller) 61 | |
![]() Bruno Zapelli (Thay: Joao Cruz) 62 | |
![]() Matheuzinho (Kiến tạo: Lucas Esteves) 65 | |
![]() Machado 66 | |
![]() Tomas Cuello 68 | |
![]() Jose Hugo (Thay: Edu) 73 | |
![]() Janderson (Thay: Alerrandro) 73 | |
![]() Fernandinho (Thay: Erick) 73 | |
![]() Leonardo Godoy (Thay: Tomas Cuello) 86 | |
![]() Emersonn (Thay: Julimar) 86 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Vitoria
số liệu thống kê

Athletico Paranaense

Vitoria
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
16 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Vitoria
Athletico Paranaense (3-4-3): Mycael (41), Kaique Rocha (4), Thiago Heleno (44), Lucas Esquivel (37), Tomas Cuello (28), Joao Cruz (57), Erick Conrado (26), Felipinho (23), Nikao (11), Julimar (20)
Vitoria (5-4-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Edu (43), Neris (77), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Matheuzinho (30), Ricardo Ryller (28), Willian (29), Everaldo (37), Alerrandro (9)

Athletico Paranaense
3-4-3
41
Mycael
4
Kaique Rocha
44
Thiago Heleno
37
Lucas Esquivel
28
Tomas Cuello
57
Joao Cruz
26
Erick Conrado
23
Felipinho
11
Nikao
20
Julimar
9
Alerrandro
37
Everaldo
29
Willian
28
Ricardo Ryller
30
Matheuzinho
16
Lucas Esteves
4
Wagner Leonardo
77
Neris
43
Edu
27
Raul Caceres
1
Lucas Arcanjo

Vitoria
5-4-1
Thay người | |||
62’ | Joao Cruz Bruno Zapelli | 46’ | Everaldo Carlos Eduardo |
73’ | Erick Fernandinho | 61’ | Raul Caceres Willean Lepo |
86’ | Tomas Cuello Leonardo Godoy | 61’ | Ricardo Ryller Machado |
86’ | Julimar Emersonn | 73’ | Edu Jose Hugo |
73’ | Alerrandro Janderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Muriel | ||
Leonardo Godoy | Willean Lepo | ||
Marcos Victor | Bruno Uvini | ||
Lucas Belezi | Luan | ||
Fernando | Machado | ||
Gabriel | Jean Mota | ||
Fernandinho | Jose Hugo | ||
Ze Vitor | Lawan | ||
Bruno Praxedes | Janderson | ||
Bruno Zapelli | Carlos Eduardo | ||
Lucas Di Yorio | Andrei dos Santos Ferreira | ||
Emersonn | Pablo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại