![]() Catriel Cabellos (Thay: Franco Zanelatto) 21 | |
![]() Ricardo Lagos 25 | |
![]() Catriel Cabellos (Kiến tạo: Juan Pablo Freytes) 45+3' | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Ricardo Lagos) 46 | |
![]() (VAR check) 54 | |
![]() Alejandro Ramirez (Thay: Juan Romagnoli) 57 | |
![]() Gonzalo Gabriel Ritacco (Thay: Alfredo Ramua) 57 | |
![]() Catriel Cabellos (Kiến tạo: Sebastian Rodriguez) 70 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana (Thay: Aldair Rodriguez) 74 | |
![]() Aldair Fuentes (Thay: Erick Carlos Noriega Loret de Mola) 77 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Matias Succar) 77 | |
![]() Pablo Sabbag (Kiến tạo: Jhamir D'Arrigo) 85 | |
![]() Pablo Sabbag 85 | |
![]() Leonardo Mifflin (Thay: German Mera) 87 | |
![]() Marco Huaman (Thay: Pablo Sabbag) 87 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Cienciano
số liệu thống kê

Alianza Lima

Cienciano
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 13
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Cienciano
Thay người | |||
21’ | Franco Zanelatto Catriel Cabellos | 57’ | Alfredo Ramua Gonzalo Gabriel Ritacco |
46’ | Ricardo Lagos Jesus Castillo | 57’ | Juan Romagnoli Alejandro Ramirez |
77’ | Erick Carlos Noriega Loret de Mola Aldair Fuentes | 74’ | Aldair Rodriguez Didier La Torre |
77’ | Matias Succar Jhamir D'Arrigo | 87’ | German Mera Leonardo Mifflin |
87’ | Pablo Sabbag Marco Huaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Saravia | Jefferson Nolasco | ||
Aldair Fuentes | Leonardo Rugel | ||
Marco Huaman | Leonardo Mifflin | ||
Gonzalo Aguirre | Didier La Torre | ||
Axel Moyano | Gonzalo Gabriel Ritacco | ||
Jhamir D'Arrigo | Pedro Ibanez | ||
Christian Neira Herrera | Jordan Guivin | ||
Jesus Castillo | Rudy Palomino | ||
Catriel Cabellos | Alejandro Ramirez |
Nhận định Alianza Lima vs Cienciano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại