Phạt trực tiếp cho Alianza Lima ở phần sân nhà của họ.
![]() Miguel Trauco 27 | |
![]() Sebastian Aranda 47 | |
![]() Carlos Augusto Lopez 61 | |
![]() Piero Cari (Thay: Bassco Soyer) 65 | |
![]() Alejandro Altuna 66 | |
![]() Paolo Guerrero (Thay: Hernan Barcos) 66 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Pablo Ceppelini) 66 | |
![]() Paolo Guerrero (Kiến tạo: Piero Cari) 69 | |
![]() Guillermo Enrique 71 | |
![]() Jorge Rios (Thay: Alejandro Altuna) 74 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Luis Urruti) 74 | |
![]() Piero Cari 77 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Fernando Gaibor) 83 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Carlos Augusto Lopez) 84 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Erick Carlos Noriega Loret de Mola) 90 |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Alianza Lima


Diễn biến Sport Boys vs Alianza Lima
Liệu Sport Boys có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Lima không?
Ném biên cho Sport Boys ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc được trao cho Alianza Lima.
Phạt trực tiếp cho Alianza Lima.
Carlos Zambrano của Alianza Lima đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Carlos Zambrano đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Alianza Lima có một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho Sport Boys.
Gonzalo Aguirre vào sân thay cho Erick Carlos Noriega Loret de Mola của Alianza Lima.
Một quả ném bi cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Ném bi cho Sport Boys gần khu vực phạt đền.
Ném bi cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
Phát bóng cho Alianza Lima ở phần sân của Sport Boys.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Sport Boys.
Sport Boys thực hiện sự thay người thứ ba với Gilmar Juan Rodriguez Iraola thay Carlos Augusto Lopez.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jesus Castillo thay thế Fernando Gaibor cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Callao.
Phạt góc cho Alianza Lima tại Estadio Miguel Grau.
Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Alianza Lima
Sport Boys (4-2-3-1): Steven Rivadeneyra (1), Rodrigo Colombo (5), Hansell Riojas (26), Sebastian Aranda (16), Oslimg Mora (24), Hernan Nicolas Da Campo (8), Alejandro Altuna (19), Alejandro Hohberg (10), Carlos Augusto Lopez (7), Luis Urruti (11), Luciano Nequecaur (9)
Alianza Lima (4-3-3): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Erick Noriega (4), Pablo Ceppelini (10), Fernando Gaibor (7), Culebra (8), Hernan Barcos (9), Bassco Soyer (80)


Thay người | |||
74’ | Luis Urruti Juan Carlos Gonzales | 65’ | Bassco Soyer Piero Cari |
74’ | Alejandro Altuna Jorge Rios | 66’ | Pablo Ceppelini Jhamir D'Arrigo |
84’ | Carlos Augusto Lopez Gilmar Juan Rodriguez Iraola | 66’ | Hernan Barcos Paolo Guerrero |
83’ | Fernando Gaibor Jesus Castillo | ||
90’ | Erick Carlos Noriega Loret de Mola Gonzalo Aguirre |
Cầu thủ dự bị | |||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Angelo Campos | ||
Jefferson Nolasco | Ricardo Lagos | ||
Cristian Carbajal | Marco Huaman | ||
Juan Carlos Gonzales | Jesus Castillo | ||
Alvarado Sebastian | Jhamir D'Arrigo | ||
Jorge Rios | Gonzalo Aguirre | ||
Alexis Huaman | Matias Succar | ||
Joshua Cantt | Paolo Guerrero | ||
Matias Almiron | Piero Cari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại