Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
![]() Bassco Soyer (Kiến tạo: Pablo Ceppelini) 29 | |
![]() (VAR check) 59 | |
![]() Anthony Tadashi Aoki Nakama (Thay: Omar Vasquez) 59 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Juan David Delgado Vasquez) 66 | |
![]() Brayan Guevara (Thay: Rick Antonny Campodonico Perez) 75 | |
![]() Gerson Iraola (Thay: Marcos Lliuya) 75 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Bassco Soyer) 75 | |
![]() Hernan Barcos (Kiến tạo: Jhamir D'Arrigo) 79 | |
![]() Edhu Oliva (Thay: Joffre Escobar) 82 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Jesus Mendieta) 82 | |
![]() Matias Succar (Thay: Hernan Barcos) 88 | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' | |
![]() (VAR check) 90+5' |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Alianza Universidad

Diễn biến Alianza Lima vs Alianza Universidad
Matias Succar của Alianza Lima bị thổi phạt việt vị tại Estadio Alejandro Villanueva.
Miguel Trauco đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Matias Succar nâng tỷ số lên 3-0 cho Alianza Lima.
Alianza Lima được hưởng một quả phạt góc do Michael Espinoza trao.
Gerson Iraola (Alianza Universidad) suýt ghi bàn bằng một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Alianza Lima phá ra.
Liệu Alianza Universidad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Lima không?
Đá phạt cho Alianza Universidad.
Nestor Gorosito (Alianza Lima) thực hiện sự thay người thứ ba, Matias Succar vào thay Hernan Barcos.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Lima.
Jorginho Andersson Sernaque Bustos của Alianza Universidad thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Alianza Universidad!
Phạt góc cho Alianza Universidad ở phần sân của Alianza Lima.
Michael Espinoza ra hiệu một quả đá phạt cho Alianza Universidad ở phần sân nhà của họ.
Alianza Lima có một quả phát bóng lên.
Tại Lima, Alianza Universidad tấn công qua Edhu Oliva. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Liệu Alianza Universidad có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội khách đã thay Jesus Mendieta bằng Jorginho Andersson Sernaque Bustos. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Mifflin Bermudez.
Alianza Universidad thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Edhu Oliva thay thế Joffre Escobar.
Quả phát bóng lên cho Alianza Lima tại Estadio Alejandro Villanueva.
Alianza Universidad đang tiến lên và Anthony Tadashi Aoki Nakama tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Alianza Universidad
Alianza Lima (4-4-2): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Erick Noriega (4), Carlos Zambrano (5), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Pablo Ceppelini (10), Juan David Delgado Vasquez (37), Bassco Soyer (80), Culebra (8), Hernan Barcos (9)
Alianza Universidad (4-1-3-2): Pedro Ynamine (1), Aldair Perleche (28), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Benjamin Ampuero (3), Gut (33), Jesus Mendieta (19), Omar Vasquez (11), Marcos Lliuya (8), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Yorleys Mena (17), Joffre Escobar (29)

Thay người | |||
66’ | Juan David Delgado Vasquez Jesus Castillo | 59’ | Omar Vasquez Anthony Tadashi Aoki Nakama |
75’ | Bassco Soyer Jhamir D'Arrigo | 75’ | Rick Antonny Campodonico Perez Brayan Guevara |
88’ | Hernan Barcos Matias Succar | 75’ | Marcos Lliuya Gerson Iraola |
82’ | Joffre Escobar Edhu Oliva | ||
82’ | Jesus Mendieta Jorginho Andersson Sernaque Bustos |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Edhu Oliva | ||
Jhamir D'Arrigo | Eduardo Figueroa | ||
Ricardo Lagos | Brayan Guevara | ||
Marco Huaman | Nilton Ramirez | ||
Jesus Castillo | Alexis Fernandez Chia | ||
Matias Succar | Anthony Tadashi Aoki Nakama | ||
Gonzalo Aguirre | Gerson Iraola | ||
Jhoao Velasquez | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Piero Cari | Juan Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại