Phát bóng lên cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
![]() Luciano Nequecaur (Kiến tạo: Carlos Augusto Lopez) 3 | |
![]() Alejandro Hohberg 18 | |
![]() Hernan Nicolas Da Campo 36 | |
![]() Gustavo Leonel Pereira 46 | |
![]() Omar Vasquez (Thay: Anthony Tadashi Aoki Nakama) 46 | |
![]() Gustavo Leonel Pereira (Thay: Jorginho Andersson Sernaque Bustos) 46 | |
![]() Carlos Augusto Lopez (Kiến tạo: Luciano Nequecaur) 48 | |
![]() Otavio Gut Oliveira (Kiến tạo: Rick Antonny Campodonico Perez) 58 | |
![]() Omar Vasquez 60 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Carlos Augusto Lopez) 69 | |
![]() Jhon Alexander Ibarguen Hurtado 70 | |
![]() Sebastian Aranda 74 | |
![]() Aldair Perleche (Thay: Gerson Iraola) 74 | |
![]() Marcos Lliuya (Thay: Edhu Oliva) 74 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Luis Urruti) 80 | |
![]() Alvarado Sebastian (Thay: Oslimg Mora) 80 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Luciano Nequecaur) 85 | |
![]() Alejandro Altuna 86 | |
![]() Christian Ramos (Thay: Felix Espinoza) 87 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola 88 | |
![]() Alejandro Hohberg 90+1' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Alianza Universidad

Diễn biến Sport Boys vs Alianza Universidad
Alexis Huaman có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sport Boys.
Sport Boys được hưởng quả phạt góc do Diego Mirko Haro Sueldo trao.
Sport Boys được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu cho Alianza Universidad ném biên, gần khu vực của Sport Boys.
Alianza Universidad được hưởng quả phạt góc do Diego Mirko Haro Sueldo trao.

Alejandro Hohberg (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Alianza Universidad đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Diego Mirko Haro Sueldo trao cho Alianza Universidad một quả phát bóng lên.
Tại Callao, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sport Boys ở phần sân nhà.

Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng từ Diego Mirko Haro Sueldo.
Christian Ramos vào sân thay cho Felix Espinoza của Alianza Universidad.

Alejandro Altuna đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-2.
Sport Boys tiến lên và Alejandro Hohberg có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Sport Boys đẩy lên phía trước qua Alejandro Hohberg, cú dứt điểm vào khung thành bị cản phá.
Cristian Paulucci (Sport Boys) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Gilmar Juan Rodriguez Iraola thay thế Luciano Nequecaur có thể bị chấn thương.
Alianza Universidad được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Alianza Universidad có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Alianza Universidad
Sport Boys (4-1-4-1): Steven Rivadeneyra (1), Rodrigo Colombo (5), Hansell Riojas (26), Sebastian Aranda (16), Oslimg Mora (24), Alejandro Altuna (19), Hernan Nicolas Da Campo (8), Alejandro Hohberg (10), Carlos Augusto Lopez (7), Luciano Nequecaur (9), Luis Urruti (11)
Alianza Universidad (4-3-3): Pedro Ynamine (1), Gerson Iraola (26), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Gut (33), Edhu Oliva (10), Anthony Tadashi Aoki Nakama (21), Jorginho Andersson Sernaque Bustos (38), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Yorleys Mena (17), Felix Espinoza (7), Brayan Guevara (14)

Thay người | |||
69’ | Carlos Augusto Lopez Alexis Huaman | 46’ | Jorginho Andersson Sernaque Bustos Gustavo Leonel Pereira |
80’ | Oslimg Mora Alvarado Sebastian | 46’ | Anthony Tadashi Aoki Nakama Omar Vasquez |
80’ | Luis Urruti Juan Carlos Gonzales | 74’ | Edhu Oliva Marcos Lliuya |
85’ | Luciano Nequecaur Gilmar Juan Rodriguez Iraola | 74’ | Gerson Iraola Aldair Perleche |
87’ | Felix Espinoza Christian Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Nolasco | Marcos Lliuya | ||
Nicolas Paz | Gustavo Leonel Pereira | ||
Joshua Cantt | Omar Vasquez | ||
Jorge Rios | Nilton Ramirez | ||
Alvarado Sebastian | Alexis Fernandez Chia | ||
Juan Carlos Gonzales | Aldair Perleche | ||
Alexis Huaman | Italo Espinoza | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Walter Fernando Leguia Pariona | ||
Jose Davey | Christian Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | T B T B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | B H T T B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | B H T T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | B B T T T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | T B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B B H T | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | H H B T B |
14 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -11 | 11 | T T B B T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
16 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T B H | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -10 | 6 | H B B B H | |
19 | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại