Luis Olmedo của Alianza Atletico tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
![]() Otavio Gut Oliveira 39 | |
![]() Alexis Cossio 40 | |
![]() Gerson Iraola (Thay: Aldair Perleche) 44 | |
![]() Joffre Escobar 45+3' | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Guillermo Larios) 46 | |
![]() Hernan Lupu (Thay: Rodrigo Castro) 46 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Stefano Fernandez) 63 | |
![]() Christian Vasquez (Thay: Alexis Cossio) 63 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Erick Perleche) 71 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Joffre Escobar) 71 | |
![]() Alexis Fernandez Chia (Thay: Rick Antonny Campodonico Perez) 71 | |
![]() Edson Omar Vasquez Ortega (Thay: Nilton Ramirez) 75 | |
![]() Pedro Ynamine 79 | |
![]() Yorleys Mena (Kiến tạo: Jorginho Andersson Sernaque Bustos) 85 |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Alianza Atletico

Diễn biến Alianza Universidad vs Alianza Atletico
Alianza Atletico được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Alianza Universidad.
Alianza Atletico được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Atletico tại Estadio Heraclio Tapia.
Ở Huanuco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Christian Vasquez của Alianza Atletico tung cú sút, nhưng không chính xác.
Đội chủ nhà ở Huanuco có một quả phát bóng lên.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Alianza Atletico gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Alianza Atletico.
Alianza Universidad có một quả phát bóng lên.
Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Alianza Universidad.
Phát bóng lên cho Alianza Universidad tại Estadio Heraclio Tapia.
Jorginho Andersson Sernaque Bustos đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Yorleys Mena nâng tỷ số lên 2-0 cho Alianza Universidad.
Yorleys Mena của Alianza Universidad đã trở lại sân thi đấu.
Horacio Benincasa của Alianza Atletico đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu đã bị tạm dừng để chăm sóc cho Horacio Benincasa của Alianza Atletico, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Yorleys Mena đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Universidad được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Alianza Atletico
Alianza Universidad (4-3-3): Pedro Ynamine (1), Aldair Perleche (28), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Benjamin Ampuero (3), Gut (33), Nilton Ramirez (15), Jesus Mendieta (19), Marcos Lliuya (8), Joffre Escobar (29), Yorleys Mena (17), Rick Antonny Campodonico Perez (22)
Alianza Atletico (5-4-1): Diego Melian (1), Erick Perleche (21), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Alexis Cossio (2), Stefano Fernandez (16), Frank Ysique (22), Rodrigo Castro (7), Miguel Agustin Graneros (29), Guillermo Larios (11), Luis Olmedo (23)

Thay người | |||
44’ | Aldair Perleche Gerson Iraola | 46’ | Rodrigo Castro Hernan Lupu |
71’ | Joffre Escobar Jorginho Andersson Sernaque Bustos | 46’ | Guillermo Larios Rolando Javier Diaz Caceres |
71’ | Rick Antonny Campodonico Perez Alexis Fernandez Chia | 63’ | Stefano Fernandez Jimmy Perez |
75’ | Nilton Ramirez Edson Omar Vasquez Ortega | 63’ | Alexis Cossio Christian Vasquez |
71’ | Erick Perleche Anthony Gordillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Brayan Guevara | Piero Guzman | ||
Edhu Oliva | Hernan Lupu | ||
Jorginho Andersson Sernaque Bustos | Jimmy Perez | ||
Alexis Fernandez Chia | Christian Vasquez | ||
Gerson Iraola | Federico Arturo Illanes | ||
Italo Espinoza | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Camilo Rodriguez | Daniel Prieto | ||
Juan Camara | Mauro Perez | ||
Edson Omar Vasquez Ortega | Anthony Gordillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 12 | 36 | T T H T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | B B T T T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 9 | 31 | T T B T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H H T H B |
5 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 | T H H B T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 2 | 6 | 6 | 29 | B T B T H |
7 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | H T H H T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | B T B T H |
9 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B B T T H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | B B B H H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B B B T H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H T T H B |
14 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -17 | 18 | B B T H B |
15 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | B H B T B |
16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B T B H | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | T B B B T | |
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | -13 | 11 | B B T B B | |
19 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại