Thứ Bảy, 03/05/2025
Sung-Yun Gu
21
(Pen) Yuji Ono
25
Kyo Sato (Thay: Hisashi Tawiah)
43
Toichi Suzuki (Thay: Yuto Misao)
46
Gakuji Ota (Thay: Sung-Yun Gu)
46
Rafael Elias (Thay: Sora Hiraga)
46
Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
67
Kaito Taniguchi (Thay: Yuji Ono)
67
Eitaro Matsuda (Thay: Danilo)
67
Koji Suzuki (Thay: Motoki Hasegawa)
67
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Eitaro Matsuda)
70
Hayato Inamura (Thay: Yuto Horigome)
76
Shimpei Fukuoka (Thay: Takuji Yonemoto)
76

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Danilo Gomes (17), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Motoki Hasegawa (14), Yuji Ono (99), Motoki Nagakura (27)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Yuta Miyamoto (24), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Takuji Yonemoto (37), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Taichi Hara (14), Sora Hiraga (31)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
31
Yuto Horigome
17
Danilo Gomes
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
14
Motoki Hasegawa
99
Yuji Ono
27
Motoki Nagakura
31
Sora Hiraga
14
Taichi Hara
9
Marco Tulio
39
Taiki Hirato
37
Takuji Yonemoto
19
Daiki Kaneko
6
Yuto Misao
50
Yoshinori Suzuki
5
Hisashi Appiah Tawiah
24
Yuta Miyamoto
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
67’
Danilo
Eitaro Matsuda
43’
Hisashi Tawiah
Kyo Sato
67’
Yuji Ono
Kaito Taniguchi
46’
Sung-Yun Gu
Gakuji Ota
67’
Motoki Hasegawa
Koji Suzuki
46’
Yuto Misao
Toichi Suzuki
76’
Yuto Horigome
Hayato Inamura
46’
Sora Hiraga
Rafael Elias
67’
Taiki Hirato
Ryuma Nakano
76’
Takuji Yonemoto
Shimpei Fukuoka
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Gakuji Ota
Takumi Hasegawa
Toichi Suzuki
Hayato Inamura
Oliveira
Yuzuru Shimada
Shimpei Fukuoka
Eitaro Matsuda
Kyo Sato
Kaito Taniguchi
Ryuma Nakano
Koji Suzuki
Rafael Elias

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
J League 1
11/06 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
12/08 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X