Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka hôm nay 03-05-2025
Giải J League 1 - Th 7, 03/5
Kết thúc



![]() Hidehiro Sugai 4 | |
![]() Taichi Hara 12 | |
![]() Temma Matsuda 14 | |
![]() Lucas Fernandes 18 | |
![]() Joao Pedro 24 | |
![]() Kengo Furuyama (Kiến tạo: Lucas Fernandes) 43 | |
![]() Sota Kitano (Thay: Thiago) 46 | |
![]() Shohei Takeda (Thay: Joao Pedro) 62 | |
![]() Rafael Ratao (Thay: Kengo Furuyama) 62 | |
![]() Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Lucas Fernandes) 65 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda) 69 | |
![]() Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai) 69 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Satoki Uejo) 76 | |
![]() Murilo (Thay: Taiki Hirato) 80 | |
![]() Koki Fukui 81 | |
![]() Rafael Elias (Thay: Masaya Okugawa) 81 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Lucas Fernandes) 88 |
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Rafael Elias.
Thẻ vàng cho Koki Fukui.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Murilo.
Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Motohiko Nakajima ghi bàn!
Kengo Furuyama rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kengo Furuyama ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!
V À A A O O O - Temma Matsuda ghi bàn!
V À A A O O O - Taichi Hara ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gu Sung-yun (1), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Joao Pedro (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)
Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Lucas Fernandes (77), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Thiago (11), Kengo Furuyama (29)
Thay người | |||
62’ | Joao Pedro Shohei Takeda | 46’ | Thiago Sota Kitano |
69’ | Temma Matsuda Sora Hiraga | 62’ | Kengo Furuyama Rafael Ratao |
69’ | Hidehiro Sugai Kyo Sato | 76’ | Satoki Uejo Reiya Sakata |
80’ | Taiki Hirato Murilo | 88’ | Lucas Fernandes Shinji Kagawa |
81’ | Masaya Okugawa Rafael Elias |
Cầu thủ dự bị | |||
Gakuji Ota | Kim Jin-hyeon | ||
Patrick William | Takumi Nakamura | ||
Takuji Yonemoto | Kyohei Noborizato | ||
Rafael Elias | Shinji Kagawa | ||
Kodai Nagata | Reiya Sakata | ||
Shohei Takeda | Masaya Shibayama | ||
Sora Hiraga | Rafael Ratao | ||
Kyo Sato | Sota Kitano | ||
Murilo | Chimezie Ezemuokwe |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 13 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 6 | 27 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | T T T T B |
4 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | B T T B B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | -1 | 23 | H B T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T T T B B |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | B H H B B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B B B B T |
10 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | 0 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T T B T |
12 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B B T T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | B H B B H |
14 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -8 | 18 | B B T H B |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | H H T B T |
17 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | T B B T H |
18 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | H B H T B |
19 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | H H B B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |