Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Trực tiếp kết quả Yokohama F.Marinos vs Kyoto Sanga FC hôm nay 17-05-2025
Giải J League 1 - Th 7, 17/5
Kết thúc



![]() Thomas Deng (Thay: Kosei Suwama) 10 | |
![]() Kyo Sato 11 | |
![]() Temma Matsuda (Kiến tạo: Shun Nagasawa) 31 | |
![]() Jun Amano 54 | |
![]() Shimpei Fukuoka 54 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Shinnosuke Fukuda) 57 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Shimpei Fukuoka) 57 | |
![]() Jose Elber (Thay: Jun Amano) 60 | |
![]() Masaya Okugawa 67 | |
![]() Anderson Lopes 69 | |
![]() Asahi Uenaka (Thay: Daiya Tono) 75 | |
![]() Ryo Miyaichi (Thay: Yan) 75 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Takuya Kida) 75 | |
![]() Shinnosuke Fukuda (Kiến tạo: Joao Pedro) 80 | |
![]() Hidehiro Sugai (Thay: Temma Matsuda) 84 | |
![]() Patrick (Thay: Masaya Okugawa) 84 |
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Hidehiro Sugai.
Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shinnosuke Fukuda đã ghi bàn!
Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shinnosuke Fukuda đã ghi bàn!
Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Yan rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Asahi Uenaka.
Thẻ vàng cho Anderson Lopes.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Thẻ vàng cho Jun Amano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Shun Nagasawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Temma Matsuda đã ghi bàn!
V À A A A O O O Kyoto Sanga FC ghi bàn.
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Sandy Walsh (15), Kosei Suwama (33), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Daiya Tono (9), Jun Amano (20), Anderson Lopes (10)
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Temma Matsuda (18), Shun Nagasawa (93), Masaya Okugawa (29)
Thay người | |||
10’ | Kosei Suwama Thomas Deng | 57’ | Shimpei Fukuoka Joao Pedro |
60’ | Jun Amano Élber | 84’ | Masaya Okugawa Patrick William |
75’ | Takuya Kida Kota Watanabe | 84’ | Temma Matsuda Hidehiro Sugai |
75’ | Daiya Tono Asahi Uenaka | ||
75’ | Yan Ryo Miyaichi |
Cầu thủ dự bị | |||
Il-Gyu Park | Kentaro Kakoi | ||
Ken Matsubara | Patrick William | ||
Thomas Deng | Hidehiro Sugai | ||
Kota Watanabe | Joao Pedro | ||
Kazuya Yamamura | Takuji Yonemoto | ||
Élber | Shohei Takeda | ||
Asahi Uenaka | Ryuma Nakano | ||
Kenta Inoue | Sora Hiraga | ||
Ryo Miyaichi | Murilo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |