Chủ Nhật, 18/05/2025
Ataru Esaka (Kiến tạo: Ryo Tabei)
10
Motoki Hasegawa
15
Michael James Fitzgerald
36
(Pen) Kazunari Ichimi
58
Yoshiaki Takagi (Thay: Keisuke Kasai)
58
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
58
Yota Komi (Thay: Jin Okumura)
58
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
67
Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura)
67
Shusuke Ota (Thay: Danilo)
78
Ken Yamura (Thay: Yuji Hoshi)
79
Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei)
81
Yuta Kamiya (Thay: Ataru Esaka)
81
Kota Kudo (Thay: Yoshitake Suzuki)
89
Yugo Tatsuta
90+2'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

Tất cả (39)
90+2' Thẻ vàng cho Yugo Tatsuta.

Thẻ vàng cho Yugo Tatsuta.

89'

Yoshitake Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kota Kudo.

9'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Fagiano O!

81'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.

9'

Ném biên cho Albirex ở phần sân của Fagiano O.

81'

Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.

8'

Ném biên cho Fagiano O tại Sân vận động City Light.

79'

Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

8'

Albirex có một quả phát bóng lên.

78'

Danilo rời sân và được thay thế bởi Shusuke Ota.

8'

Fagiano O tấn công nhưng cú đánh đầu của Yugo Tatsuta không trúng đích.

67'

Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.

7'

Fagiano O được hưởng phạt góc.

67'

Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.

6'

Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Fagiano O tại Okayama.

59' V À A A O O O - Kazunari Ichimi từ Fagiano Okayama FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kazunari Ichimi từ Fagiano Okayama FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

6'

Đá phạt cho Albirex ở phần sân nhà.

58'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.

5'

Fagiano O được hưởng một quả phạt góc.

58'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.

4'

Masuya Ueda ra hiệu cho một pha ném biên của Fagiano O ở phần sân của Albirex.

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)

Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Yuto Horigome (31), Danilo Gomes (11), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Keisuke Kasai (46)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
2
Yugo Tatsuta
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
39
Ryunosuke Sato
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
50
Hijiri Kato
27
Takaya Kimura
8
Ataru Esaka
22
Kazunari Ichimi
46
Keisuke Kasai
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
22
Taiki Arai
11
Danilo Gomes
31
Yuto Horigome
5
Michael Fitzgerald
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
23
Daisuke Yoshimitsu
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
67’
Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi
58’
Yuto Horigome
Kento Hashimoto
67’
Kazunari Ichimi
Lucao
58’
Keisuke Kasai
Yoshiaki Takagi
81’
Ryo Tabei
Ryo Takeuchi
58’
Jin Okumura
Yota Komi
81’
Ataru Esaka
Yuta Kamiya
78’
Danilo
Shusuke Ota
89’
Yoshitake Suzuki
Kota Kudo
79’
Yuji Hoshi
Ken Yamura
Cầu thủ dự bị
Kohei Kawakami
Kazuki Fujita
Kaito Abe
Kazuhiko Chiba
Kota Kudo
Kento Hashimoto
Takahiro Yanagi
Eiji Miyamoto
Ryo Takeuchi
Riku Ochiai
Yuta Kamiya
Yoshiaki Takagi
Hiroto Iwabuchi
Ken Yamura
Noah kenshin Browne
Yota Komi
Lucao
Shusuke Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds17854629T T B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale156631024B H B T T
7Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
8Vissel KobeVissel Kobe15735224T T B B T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos15159-128B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X