Thẻ vàng cho Yugo Tatsuta.
![]() Ataru Esaka (Kiến tạo: Ryo Tabei) 10 | |
![]() Motoki Hasegawa 15 | |
![]() Michael James Fitzgerald 36 | |
![]() (Pen) Kazunari Ichimi 58 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Thay: Keisuke Kasai) 58 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome) 58 | |
![]() Yota Komi (Thay: Jin Okumura) 58 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 67 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura) 67 | |
![]() Shusuke Ota (Thay: Danilo) 78 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Yuji Hoshi) 79 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei) 81 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Ataru Esaka) 81 | |
![]() Kota Kudo (Thay: Yoshitake Suzuki) 89 | |
![]() Yugo Tatsuta 90+2' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

Yoshitake Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kota Kudo.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Fagiano O!
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Ném biên cho Albirex ở phần sân của Fagiano O.
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Ném biên cho Fagiano O tại Sân vận động City Light.
Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Albirex có một quả phát bóng lên.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Shusuke Ota.
Fagiano O tấn công nhưng cú đánh đầu của Yugo Tatsuta không trúng đích.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Fagiano O được hưởng phạt góc.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Fagiano O tại Okayama.

V À A A O O O - Kazunari Ichimi từ Fagiano Okayama FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đá phạt cho Albirex ở phần sân nhà.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Fagiano O được hưởng một quả phạt góc.
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Masuya Ueda ra hiệu cho một pha ném biên của Fagiano O ở phần sân của Albirex.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Yuto Horigome (31), Danilo Gomes (11), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Keisuke Kasai (46)


Thay người | |||
67’ | Takaya Kimura Hiroto Iwabuchi | 58’ | Yuto Horigome Kento Hashimoto |
67’ | Kazunari Ichimi Lucao | 58’ | Keisuke Kasai Yoshiaki Takagi |
81’ | Ryo Tabei Ryo Takeuchi | 58’ | Jin Okumura Yota Komi |
81’ | Ataru Esaka Yuta Kamiya | 78’ | Danilo Shusuke Ota |
89’ | Yoshitake Suzuki Kota Kudo | 79’ | Yuji Hoshi Ken Yamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Kohei Kawakami | Kazuki Fujita | ||
Kaito Abe | Kazuhiko Chiba | ||
Kota Kudo | Kento Hashimoto | ||
Takahiro Yanagi | Eiji Miyamoto | ||
Ryo Takeuchi | Riku Ochiai | ||
Yuta Kamiya | Yoshiaki Takagi | ||
Hiroto Iwabuchi | Ken Yamura | ||
Noah kenshin Browne | Yota Komi | ||
Lucao | Shusuke Ota |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | T T B H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 10 | 24 | B H B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | T T B B T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 15 | 1 | 5 | 9 | -12 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại