Thứ Năm, 01/05/2025
(Pen) Ken Yamura
19
Takuji Yonemoto
41
Temma Matsuda
46
Hidehiro Sugai (Thay: Shinnosuke Fukuda)
46
Sota Kawasaki (Thay: Takuji Yonemoto)
46
Masaya Okugawa (Thay: Temma Matsuda)
56
Yamato Wakatsuki (Thay: Jin Okumura)
65
Yuji Ono (Thay: Ken Yamura)
65
Joao Pedro (Thay: Shimpei Fukuoka)
66
Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
72
Keisuke Kasai (Thay: Motoki Hasegawa)
80
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
80
Masaya Okugawa (Kiến tạo: Rafael Elias)
86
Danilo (Thay: Yota Komi)
88
Patrick (Thay: Taiki Hirato)
90

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

Tất cả (32)
90+4'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Patrick.

88'

Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.

86'

Rafael Elias đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!

80'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.

80'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.

72'

Taichi Hara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

66'

Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

65'

Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Yuji Ono.

14'

Kyoto Sanga bị thổi phạt việt vị.

65'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.

12'

Phạt trực tiếp cho Albirex ở phần sân nhà.

56'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

11'

Albirex có một quả phạt góc.

47' Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

10'

Phạt trực tiếp cho Kyoto Sanga.

46'

Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.

10'

Ném biên cho Kyoto Sanga.

46' Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

46'

Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hidehiro Sugai.

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Ken Yamura (9), Motoki Hasegawa (41)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (1), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (8), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
25
Soya Fujiwara
2
Jason Geria
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
16
Yota Komi
6
Hiroki Akiyama
19
Yuji Hoshi
30
Jin Okumura
9
Ken Yamura
41
Motoki Hasegawa
18
Temma Matsuda
9
Rafael Elias
14
Taichi Hara
39
Taiki Hirato
8
Takuji Yonemoto
10
Shimpei Fukuoka
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
1
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
65’
Jin Okumura
Yamato Wakatsuki
46’
Shinnosuke Fukuda
Hidehiro Sugai
65’
Ken Yamura
Yuji Ono
46’
Takuji Yonemoto
Sota Kawasaki
80’
Yuto Horigome
Kento Hashimoto
56’
Temma Matsuda
Masaya Okugawa
80’
Motoki Hasegawa
Keisuke Kasai
66’
Shimpei Fukuoka
Joao Pedro
88’
Yota Komi
Danilo Gomes
90’
Taiki Hirato
Patrick William
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Gakuji Ota
Michael Fitzgerald
Patrick William
Fumiya Hayakawa
Kodai Nagata
Kento Hashimoto
Hidehiro Sugai
Danilo Gomes
Joao Pedro
Yoshiaki Takagi
Sota Kawasaki
Keisuke Kasai
Masaya Okugawa
Yamato Wakatsuki
Sora Hiraga
Yuji Ono
Murilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
J League 1
11/06 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
12/08 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X