Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Abderrazak Hamdallah 18 | |
![]() Renne Rivas 29 | |
![]() Wesley Hoedt (Kiến tạo: Cristian Guanca) 31 | |
![]() Musab Al-Juwayr 45+1' | |
![]() Renne Rivas (Kiến tạo: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 45+2' | |
![]() Andrei Girotto 45+10' | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Hattan Sultan Bahbri) 46 | |
![]() Muteb Al Mufarrij (Thay: Sultan Mandash) 46 | |
![]() Glen Kamara 49 | |
![]() Musa Barrow (Thay: Abdulfattah Adam) 68 | |
![]() Roger Martinez (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 68 | |
![]() Muteb Al Mufarrij (Kiến tạo: Faycal Fajr) 70 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Daniel Podence) 77 | |
![]() Mohammed Harbush (Thay: Majed Omar Kanabah) 87 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Musab Al-Juwayr) 87 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Abdelhamid Sabiri) 90 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Glen Kamara) 90 | |
![]() Haroune Camara 90+2' | |
![]() Mohammed Al Shwirekh 90+7' | |
![]() Giacomo Bonaventura 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Shabab


Diễn biến Al Taawoun vs Al Shabab

Thẻ vàng cho Giacomo Bonaventura.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.

Thẻ vàng cho Haroune Camara.
Abdelhamid Sabiri rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Majed Omar Kanabah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Harbush.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.

V À A A O O O - Muteb Al Mufarrij đã ghi bàn!
Faycal Fajr đã kiến tạo cho bàn thắng.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Roger Martinez.
Abdulfattah Adam rời sân và được thay thế bởi Musa Barrow.

Thẻ vàng cho Glen Kamara.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Muteb Al Mufarrij.
Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Andrei Girotto nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Renne Rivas đã ghi bàn!
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Shabab
Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Saad Fahad Al Nasser (8), Renne Rivas (16), Abdelhamid Sabiri (70), Sultan Al Farhan (6), Faycal Fajr (76), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Abdulfattah Adam Mohammed (9), Hattan Bahebri (90)
Al Shabab (3-4-3): Georgiy Bushchan (31), Robert Renan (30), Wesley Hoedt (4), Mohammed Al Hakim (2), Cristian Guanca (11), Glen Kamara (14), Musab Al Juwayr (15), Majed Kanabah (12), Daniel Podence (56), Abderazak Hamdallah (9), Giacomo Bonaventura (7)


Thay người | |||
46’ | Muteb Al Mufarrij Sultan Ahmed Mandash | 77’ | Daniel Podence Haroune Camara |
46’ | Sultan Mandash Muteb Al-Mufarrij | 87’ | Musab Al-Juwayr Hisham Al-Dubais |
68’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Roger Martínez | 87’ | Majed Omar Kanabah Mohammed Harboush |
68’ | Abdulfattah Adam Musa Barrow | 90’ | Glen Kamara Nawaf Al-Sadi |
90’ | Abdelhamid Sabiri Ahmed Saleh Bahusayn |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Alsenaid | Abdullah Al Mayouf | ||
Sultan Ahmed Mandash | Haroune Camara | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Hisham Al-Dubais | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Majed Abdullah | ||
Roger Martínez | Younis Alshanqity | ||
Lucas Chávez | Mohammed Harboush | ||
Musa Barrow | Nawaf Al-Sadi | ||
Muteb Al-Mufarrij | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Mohammed Fuad Al Thani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại