Mohammed Al Fatil rời sân và được thay thế bởi Majed Qasheesh.
![]() Mohammed Mahzari 45+2' | |
![]() Ayman Yahya 47 | |
![]() Otavio (Kiến tạo: Abdulmajeed Al Sulaiheem) 51 | |
![]() Marcelo Brozovic 59 | |
![]() Wesley (Thay: Abdulmajeed Al Sulayhim) 64 | |
![]() Wesley (Thay: Abdulmajeed Al Sulaiheem) 64 | |
![]() Roger Martinez (Kiến tạo: Mohammed Mahzari) 70 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah (Thay: Mohammed Mahzari) 71 | |
![]() Lucas Chavez (Thay: Sultan Mandash) 71 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Abdelhamid Sabiri) 72 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Faycal Fajr) 72 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Ayman Yahya) 81 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Nawaf Al-Boushail) 81 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Roger Martinez) 88 | |
![]() Majed Qasheesh (Thay: Mohammed Al Fatil) 90 | |
![]() Wesley 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Taawoun


Diễn biến Al Nassr vs Al Taawoun

Thẻ vàng cho Wesley.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Nawaf Al-Boushail rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Faycal Fajr rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Abdelhamid Sabiri rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.
Mohammed Mahzari rời sân và được thay thế bởi Fahad Mohammed bin Jumayah.
Mohammed Mahzari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roger Martinez đã ghi bàn!
Abdulmajeed Al Sulaiheem rời sân và được thay thế bởi Wesley.

Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Abdulmajeed Al Sulaiheem đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ayman Yahya đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otavio đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ayman Yahya.

Thẻ vàng cho Ayman Yahya.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mohammed Mahzari.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Taawoun
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Ali Lajami (78), Mohammed Al Fatil (4), Nawaf Bu Washl (12), Marcelo Brozović (11), Abdulmajeed Al Sulayhim (8), Ayman Yahya (23), Otavio (25), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9)
Al Taawoun (4-2-3-1): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Renne Rivas (16), Faycal Fajr (76), Ashraf El Mahdioui (18), Sultan Ahmed Mandash (27), Abdelhamid Sabiri (70), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)


Thay người | |||
64’ | Abdulmajeed Al Sulaiheem Wesley | 71’ | Sultan Mandash Lucas Chávez |
81’ | Nawaf Al-Boushail Salem Alnajdi | 71’ | Mohammed Mahzari Fahad bin Jumayah |
81’ | Ayman Yahya Angelo Gabriel | 72’ | Abdelhamid Sabiri Abdulfattah Adam Mohammed |
90’ | Mohammed Al Fatil Majed Qasheesh | 72’ | Faycal Fajr Ahmed Saleh Bahusayn |
88’ | Roger Martinez Hattan Bahebri |
Cầu thủ dự bị | |||
Majed Qasheesh | Abdulrahman Alghamdi | ||
Abdullah Al Khaibari | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Salem Alnajdi | Lucas Chávez | ||
Raghid Najjar | Sultan Al Farhan | ||
Awad Aman | Fahad bin Jumayah | ||
Angelo Gabriel | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Wesley | Hattan Bahebri | ||
Ali Al-Hassan | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Bassam Hazazi |
Nhận định Al Nassr vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại