Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giacomo Bonaventura (Kiến tạo: Robert Renan) 9 | |
![]() Renzo Lopez 28 | |
![]() Mokher Alrashidi 66 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Otabek Shukurov) 69 | |
![]() Khalid Al Kaabi (Thay: Mansor Al Beshe) 70 | |
![]() Majed Kanabah (Thay: Nawaf Al-Sadi) 70 | |
![]() Rakan Al-Kaabi (Thay: Otabek Shukurov) 70 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Mansor Al Beshe) 70 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Nawaf Al-Sadi) 70 | |
![]() Mohammed Harbush (Thay: Nader Abdullah Al Sharari) 79 | |
![]() Leandrinho (Thay: Robert Renan) 79 | |
![]() Cristian Guanca (Kiến tạo: Leandrinho) 85 | |
![]() Nawaf Al Ghulaimish (Thay: Glen Kamara) 87 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Renzo Lopez) 90 | |
![]() Mohammed Al Dowaish (Thay: Mohammed Al Baqawi) 90 | |
![]() Malek Al Abadalmanam (Thay: Nawaf Al Harthi) 90 | |
![]() Mohammed Harbush 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Shabab


Diễn biến Al Feiha vs Al Shabab

Thẻ vàng cho Mohammed Harbush.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Malek Al Abadalmanam.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Dowaish.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Ghulaimish.
Leandrinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Guanca đã ghi bàn!
Robert Renan rời sân và được thay thế bởi Leandrinho.
Nader Abdullah Al Sharari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Harbush.
Nawaf Al-Sadi rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
Otabek Shukurov rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.

Thẻ vàng cho Mokher Alrashidi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Robert Renan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Robert Renan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng an toàn khi Al-Fayha được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Giacomo Bonaventura đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Shabab
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Makhir Al Rashidi (2), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Mohammed Al Baqawi (22), Otabek Shukurov (20), Mansor Al Beshe (14), Fashion Sakala (10), Nawaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)
Al Shabab (4-3-3): Mohammed Al Absi (50), Robert Renan (30), Wesley Hoedt (4), Mohammed Al Hakim (2), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Cristian Guanca (11), Glen Kamara (14), Giacomo Bonaventura (7), Yannick Carrasco (10), Haroune Camara (70), Nawaf Al-Sadi (21)


Thay người | |||
69’ | Otabek Shukurov Khalid Al Kaabi | 70’ | Nawaf Al-Sadi Majed Kanabah |
70’ | Mansor Al Beshe Rakan Al-Kaabi | 79’ | Nader Abdullah Al Sharari Mohammed Harboush |
90’ | Mohammed Al Baqawi Mohammed Al Dowaish | 79’ | Robert Renan Leandrinho |
90’ | Renzo Lopez Abdulhadi Al-Harajin | 87’ | Glen Kamara Nawaf Al-Gulaymish |
90’ | Nawaf Al Harthi Malek Al Abdulmonam |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Majed Kanabah | ||
Khaled Al Rammah | Nawaf Al-Gulaymish | ||
Mohammed Al Dowaish | Majed Abdullah | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Mohammed Harboush | ||
Malek Al Abdulmonam | Leandrinho | ||
Khalid Al Kaabi | Hisham Al-Dubais | ||
Sattam Al Roqi | Mishal Bin Motaib | ||
Rangel | |||
Rakan Al-Kaabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại