Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Moussa Diaby (Kiến tạo: Fawaz Al Sagour) 1 | |
![]() Moussa Diaby (Kiến tạo: Steven Bergwijn) 34 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Abderazak Hamdallah) 42 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Abderrazak Hamdallah) 43 | |
![]() Yannick Carrasco (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 45+3' | |
![]() Unai Hernandez (Thay: Abdulrahman Al-Obood) 55 | |
![]() Steven Bergwijn (Kiến tạo: N'Golo Kante) 58 | |
![]() Cristian Guanca (Kiến tạo: Daniel Podence) 67 | |
![]() Hasan Kadesh (Thay: Hamed Al Ghamdi) 71 | |
![]() Abdalellah Hawsawi (Thay: Mario Mitaj) 71 | |
![]() Abdulaziz Al Bishi (Thay: Steven Bergwijn) 71 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Glen Kamara) 87 | |
![]() Moussa Diaby 90 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh 90+1' | |
![]() Daniel Podence 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Ittihad


Diễn biến Al Shabab vs Al Ittihad

Thẻ vàng cho Daniel Podence.

Thẻ vàng cho Moussa Diaby.

Thẻ vàng cho Moussa Diaby.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.
Mario Mitaj rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Hamed Al Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Hasan Kadesh.
Daniel Podence đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Guanca đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
N'Golo Kante đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Abdulrahman Al-Obood rời sân và được thay thế bởi Unai Hernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Musab Al-Juwayr đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Carrasco đã ghi bàn!
Abderrazak Hamdallah rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Ittihad
Al Shabab (4-3-3): Georgiy Bushchan (31), Mohammed Al Thani (71), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Musab Al Juwayr (15), Glen Kamara (14), Cristian Guanca (11), Daniel Podence (56), Abderazak Hamdallah (9), Yannick Carrasco (10)
Al Ittihad (4-2-3-1): Hamed Al-Shanqiti (47), Fawaz Al Saqour (27), Abdulelah Al Amri (4), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Awad Al-Nashri (14), Moussa Diaby (19), Hamed Al Ghamdi (80), Abdulrahman Al-Oboud (24), Steven Bergwijn (34)


Thay người | |||
43’ | Abderrazak Hamdallah Haroune Camara | 55’ | Abdulrahman Al-Obood Unai Hernandez |
87’ | Glen Kamara Hisham Al-Dubais | 71’ | Hamed Al Ghamdi Hassan Kadesh |
71’ | Steven Bergwijn Abdulaziz Al Bishi | ||
71’ | Mario Mitaj Abdalellah Hawsawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Unai Hernandez | ||
Nawaf Al-Gulaymish | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Mohammed Harboush | Ahmed Sharahili | ||
Nader Abdullah Al-Sharari | Muath Faquihi | ||
Hisham Al-Dubais | Hassan Kadesh | ||
Majed Kanabah | Mohammed Ahmed Fallatah | ||
Nawaf Al-Sadi | Abdulaziz Al Bishi | ||
Younis Alshanqity | Abdalellah Hawsawi | ||
Haroune Camara | Muhannad Shanqeeti |
Nhận định Al Shabab vs Al Ittihad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại