Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Andrei Girotto 61 | |
![]() Iker Almena (Thay: Ali Abdullah Hazzazi) 61 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Turki Al Ammar) 61 | |
![]() Saad Fahad Al Nasser (Thay: Musa Barrow) 71 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Abdelhamid Sabiri) 71 | |
![]() Saif Rashad 80 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Faycal Fajr) 85 | |
![]() Lucas Chavez (Thay: Renne Rivas) 85 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 87 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas) 90 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 90 |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Taawoun vs Al Qadsiah
Pierre-Emerick Aubameyang rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.
Renne Rivas rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.
Faycal Fajr rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.

Thẻ vàng cho Saif Rashad.
Abdelhamid Sabiri rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Saad Fahad Al Nasser.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Ali Abdullah Hazzazi rời sân và được thay thế bởi Iker Almena.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Andrei Girotto đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Donatas Rumsas ra hiệu cho Al-Taawoun thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al Qadsiah.
Al Qadsiah có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Al-Taawoun.
Quả phát bóng lên cho Al-Taawoun tại Sân vận động King Abdullah Sport City.
Al-Taawoun có một quả phát bóng lên.
Al Qadsiah được hưởng một quả phạt góc do Donatas Rumsas trao tặng.
Al-Taawoun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Qadsiah
Al Taawoun (4-2-3-1): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Renne Rivas (16), Ashraf El Mahdioui (18), Abdelhamid Sabiri (70), Faycal Fajr (76), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Turki Alammar (7), Equi (5), Ali Abdullah Hazazi (11), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10)


Thay người | |||
71’ | Abdelhamid Sabiri Ahmed Saleh Bahusayn | 61’ | Ali Abdullah Hazzazi Iker Almena |
71’ | Musa Barrow Saad Al Nasser | 61’ | Turki Al Ammar Saif Rashad |
85’ | Faycal Fajr Hattan Bahebri | 87’ | Mohammed Abu Al Shamat Ibrahim Mohannashi |
85’ | Renne Rivas Lucas Chávez | 90’ | Pierre-Emerick Aubameyang Abdulaziz Al-Othman |
90’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Alghamdi | Ahmed Al-Kassar | ||
Fahad bin Jumayah | Iker Almena | ||
Abdulrahman Alsenaid | Abdulaziz Al-Othman | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Hussain A-lqahtani | ||
Hattan Bahebri | Abdulrahman Al Dosari | ||
Lucas Chávez | Qasem Lajami | ||
Sultan Al Farhan | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Ibrahim Mohannashi | ||
Saad Al Nasser | Saif Rashad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại