Thứ Sáu, 02/05/2025
Cristian Guanca (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr)
12
(Pen) Abderrazak Hamdallah
45+4'
Farha Al-Shamrani
59
Hammam Al-Hammami (Thay: Myziane Maolida)
66
Abdulfattah Asiri (Thay: Mohammed Sawaan)
66
Leandrinho (Thay: Daniel Podence)
67
Kebba Sowe (Thay: Jackson Muleka)
77
Abdulrahman Al-Safar (Thay: Farha Al-Shamrani)
77
Haroune Camara (Thay: Musab Al-Juwayr)
84
Zaid Al Enezi (Thay: Hamdan Al Shamrani)
84
Nawaf Al Ghulaimish (Thay: Mohammed Al-Thani)
85
Robert Renan
87
Hisham Al Dubais (Thay: Abderrazak Hamdallah)
90
Nawaf Al-Sadi (Thay: Yannick Carrasco)
90

Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Kholood

số liệu thống kê
Al Shabab
Al Shabab
Al Kholood
Al Kholood
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Shabab vs Al Kholood

Tất cả (30)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Yannick Carrasco rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.

90+5'

Abderrazak Hamdallah rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.

87' Thẻ vàng cho Robert Renan.

Thẻ vàng cho Robert Renan.

85'

Mohammed Al-Thani rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Ghulaimish.

84'

Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.

84'

Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.

77'

Farha Al-Shamrani rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.

77'

Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Kebba Sowe.

12'

Ném biên cao cho Al-Shabab ở Riyadh.

67'

Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Leandrinho.

11'

Quả phát bóng cho Al-Shabab tại Sân vận động Quốc tế King Fahd.

66'

Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Asiri.

11'

Jackson Muleka của Al-Kholood đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

66'

Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

10'

Ném biên cho Al-Shabab ở phần sân nhà của họ.

59' Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.

Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.

10'

Ném biên cho Al-Kholood.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

10'

Al-Shabab có một quả phát bóng.

45+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Kholood

Al Shabab (4-2-3-1): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Fuad Al Thani (71), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Musab Al Juwayr (15), Glen Kamara (14), Daniel Podence (56), Cristian Guanca (11), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)

Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (11), Farhah Ali Alshamrani (29), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)

Al Shabab
Al Shabab
4-2-3-1
33
Abdullah Al Mayouf
71
Mohammed Fuad Al Thani
4
Wesley Hoedt
30
Robert Renan
5
Nader Abdullah Al-Sharari
15
Musab Al Juwayr
14
Glen Kamara
56
Daniel Podence
11
Cristian Guanca
10
Yannick Carrasco
9
Abderazak Hamdallah
9
Myziane Maolida
18
Jackson Muleka
29
Farhah Ali Alshamrani
11
Mohammed Sawaan
96
Kévin N`Doram
10
Alex Collado
27
Hamdan Al Shamrani
23
Norbert Gyömbér
5
William Troost-Ekong
24
Abdullah Al-Hawsawi
34
Marcelo Grohe
Al Kholood
Al Kholood
4-3-3
Thay người
67’
Daniel Podence
Leandrinho
66’
Mohammed Sawaan
Abdulfattah Asiri
84’
Musab Al-Juwayr
Haroune Camara
66’
Myziane Maolida
Hammam Al-Hammami
85’
Mohammed Al-Thani
Nawaf Al-Gulaymish
77’
Farha Al-Shamrani
Abdulrahman Al-Safari
90’
Yannick Carrasco
Nawaf Al-Sadi
77’
Jackson Muleka
Kebba Sowe
90’
Abderrazak Hamdallah
Hisham Al-Dubais
84’
Hamdan Al Shamrani
Zaid Al Enezi
Cầu thủ dự bị
Mohammed Al Absi
Mohammed Mazyad Al-Shammari
Mohammed Harboush
Bassem Al-Arini
Nawaf Al-Gulaymish
Abdulfattah Asiri
Leandrinho
Mohammed Jahfali
Younis Alshanqity
Hassan Al-Asmari
Nawaf Al-Sadi
Zaid Al Enezi
Hisham Al-Dubais
Hammam Al-Hammami
Haroune Camara
Abdulrahman Al-Safari
Majed Kanabah
Kebba Sowe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Kings Cup Saudi Arabia
25/09 - 2024
VĐQG Saudi Arabia
07/11 - 2024
10/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Shabab

VĐQG Saudi Arabia
02/05 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
10/04 - 2025
07/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
02/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Kholood

VĐQG Saudi Arabia
23/04 - 2025
18/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025
22/02 - 2025
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
5Al QadsiahAl Qadsiah2917571656B H B T H
6Al ShababAl Shabab3015691951T T H H B
7Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
8Al EttifaqAl Ettifaq2911711-440B H H T B
9Al RiyadhAl Riyadh309813-1235H B B H B
10Al KhaleejAl Khaleej299713-1334B T B B H
11Al FatehAl Fateh309615-1433H T T H T
12DamacDamac298714-1131T H B T B
13Al KholoodAl Kholood299416-2031B B B B B
14Al OrobahAl Orobah309318-3330B B B H T
15Al FeihaAl Feiha2961211-1830T H T B H
16Al WehdaAl Wehda308517-2329B T T B T
17Al AkhdoudAl Akhdoud307716-1428T H H T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X