Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kurt Zouma (Kiến tạo: Fawaz Al-Terais) 18 | |
![]() Roger Martinez (Kiến tạo: Mohammed Mahzari) 22 | |
![]() Roger Martinez (Kiến tạo: Musa Barrow) 38 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi (Kiến tạo: Mohannad Abu Taha) 40 | |
![]() Fawaz Al-Terais 52 | |
![]() Fahad Al Rashidi 52 | |
![]() Abdulaziz Masnom (Thay: Fawaz Al-Terais) 66 | |
![]() Masnom, Abdulaziz 79 | |
![]() Abdulaziz Masnom 79 | |
![]() Mohammed Al Shanqiti (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 80 | |
![]() Lucas Chavez (Thay: Hattan Sultan Bahbri) 80 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah (Thay: Waleed Al-Ahmad) 80 | |
![]() Mohannad Abu Taha (Kiến tạo: Omar Al Somah) 86 | |
![]() Abdulmalik Al Harbi (Thay: Musa Barrow) 87 | |
![]() Anas Al Ghamdi (Thay: Fahad Al Abdulrazzaq) 87 | |
![]() Nawaf Al Qamiri (Thay: Mohannad Abu Taha) 90 | |
![]() Abdulmalik Al Harbi 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Taawoun

Diễn biến Al Orobah vs Al Taawoun

Thẻ vàng cho Abdulmalik Al Harbi.
Mohannad Abu Taha rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Qamiri.
Fahad Al Abdulrazzaq rời sân và được thay thế bởi Anas Al Ghamdi.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al Harbi.
Omar Al Somah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohannad Abu Taha đã ghi bàn!
Waleed Al-Ahmad rời sân và được thay thế bởi Fahad Mohammed bin Jumayah.
Hattan Sultan Bahbri rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shanqiti.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Abdulaziz Masnom.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Fawaz Al-Terais rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Masnom.

Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.

Thẻ vàng cho Fawaz Al-Terais.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohannad Abu Taha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Al Zubaidi đã ghi bàn!
Faycal Fajr đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Taawoun
Al Orobah (4-4-1-1): Gaetan Coucke (28), Osama Al Khalaf (88), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Ibrahim Al Zubaidi (13), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Husein Al Shuwaish (33), Fahad Al Rashidi (80), Mohannad Abu Taha (14), Fawaz Al-Torais (27), Omar Jehad Al Somah (99)
Al Taawoun (4-1-4-1): Abdolqoddo Attiah (13), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Musa Barrow (99), Renne Rivas (16), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (21), Ashraf El Mahdioui (18), Hattan Bahebri (90), Mohammed Mahzari (5), Faycal Fajr (76), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38)

Thay người | |||
66’ | Fawaz Al-Terais Abdulaziz Masnom | 80’ | Hattan Sultan Bahbri Lucas Chávez |
80’ | Ibrahim Al Zubaidi Mohammed Ali Al-Shanqiti | 80’ | Waleed Al-Ahmad Fahad bin Jumayah |
90’ | Mohannad Abu Taha Nawaf Al Qamiri | 87’ | Fahad Al Abdulrazzaq Anas Al Ghamdi |
87’ | Musa Barrow Abdulmalik Al-Harbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mutni Fareed Altimawi | Lucas Chávez | ||
Nawaf Al Qamiri | Ali Sharahili | ||
Malik Al Shammary | Abdulrahman Alghamdi | ||
Abdulaziz Masnom | Fahad bin Jumayah | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Anas Al Ghamdi | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Hamed Al-Maghati | Mohammed Al Nuqaydan | ||
Barnawi | Ibrahim Al Hazmi | ||
Ibrahim Al Zahrani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại