V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!
![]() Donat Barany (Kiến tạo: Amos Youga) 6 | |
![]() Andras Csonka 22 | |
![]() Gergely Mim (Kiến tạo: Andras Csonka) 25 | |
![]() Abel Krajcsovics 29 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Mark Szecsi) 39 | |
![]() Tamas Szucs (Kiến tạo: Maurides) 52 | |
![]() Brandon Domingues 54 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Abel Krajcsovics) 57 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Sinan Medgyes) 57 | |
![]() Bence Varkonyi (Thay: Oleksandr Safronov) 67 | |
![]() Tamas Szucs 74 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Andras Csonka) 80 | |
![]() Jack Ipalibo (Thay: Bence Kiss) 80 | |
![]() Jack Ipalibo (Kiến tạo: Norbert Szendrei) 81 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Tamas Szucs) 84 | |
![]() Brandon Domingues (Kiến tạo: Soma Szuhodovszki) 88 | |
![]() Brandon Domingues 90+6' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Zalaegerszeg


Diễn biến Debrecen vs Zalaegerszeg

Soma Szuhodovszki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Norbert Szendrei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Ipalibo đã ghi bàn!
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Jack Ipalibo.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.
Oleksandr Safronov rời sân và được thay thế bởi Bence Varkonyi.
Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Safronov.
Abel Krajcsovics rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

Thẻ vàng cho Brandon Domingues.
Maurides đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tamas Szucs đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.

V À A A O O O - Abel Krajcsovics ghi bàn!
Andras Csonka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gergely Mim ghi bàn!
Đội hình xuất phát Debrecen vs Zalaegerszeg
Debrecen (5-3-2): Shuichi Gonda (57), Mark Szecsi (77), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Maurides (25), Donat Barany (17)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Abel Krajcsovics (27), Bence Kiss (49), Andras Csonka (8), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
39’ | Mark Szecsi Soma Szuhodovszki | 57’ | Abel Krajcsovics Mate Sajban |
84’ | Tamas Szucs Balazs Dzsudzsak | 57’ | Bence Varkonyi Oleksandr Safronov |
67’ | Oleksandr Safronov Bence Varkonyi | ||
80’ | Andras Csonka Balazs Bakti | ||
80’ | Bence Kiss Jack Ipalibo |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Vince Tobias Nyiri | ||
Arandjel Stojkovic | Mate Sajban | ||
Balazs Dzsudzsak | Vilmos Borsos | ||
Imre Egri | Balazs Bakti | ||
Dominik Kocsis | Oleksandr Safronov | ||
Gergo Kocsis | Ladislav Almasi | ||
Soma Szuhodovszki | Bence Varkonyi | ||
Jack Ipalibo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 28 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T H T T T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 8 | 42 | B H B H B |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H B T H H |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
10 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -8 | 29 | T T B T B |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại