Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
![]() Balazs Bakti (Thay: Jack Ipalibo) 32 | |
![]() Janos Szepe (Thay: Barnabas Biro) 46 | |
![]() Anderson Esiti (Thay: Andras Csonka) 46 | |
![]() Milan Vitalis 68 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Bence Kiss) 68 | |
![]() Nadir Benbouali 69 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric) 71 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali) 71 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Kevin Banati) 80 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Gyori ETO


Diễn biến Zalaegerszeg vs Gyori ETO
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

Thẻ vàng cho Milan Vitalis.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Gyori ETO
Zalaegerszeg (4-2-3-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Andras Csonka (8), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Jack Ipalibo (25), Bence Kiss (49), Ladislav Almasi (19)
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)


Thay người | |||
32’ | Jack Ipalibo Balazs Bakti | 46’ | Barnabas Biro Janos Szepe |
46’ | Andras Csonka Anderson Esiti | 71’ | Zeljko Gavric Mamady Diarra |
68’ | Bence Kiss Abel Krajcsovics | 71’ | Nadir Benbouali Nfansu Njie |
80’ | Kevin Banati Wajdi Sahli |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilmos Borsos | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Sinan Medgyes | Albion Marku | ||
Ervin Nemeth | Adam Decsy | ||
Abel Krajcsovics | Ledio Beqja | ||
Mate Sajban | Marcell Herczeg | ||
Oleksandr Safronov | Mamady Diarra | ||
Vince Tobias Nyiri | Nfansu Njie | ||
Anderson Esiti | Eneo Bitri | ||
Marko Cubrilo | Dino Grozdanic | ||
Balazs Bakti | Janos Szepe | ||
Wolf Gergo | Wajdi Sahli | ||
Fabio Vianna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại