Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Nemeth 46 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Josip Spoljaric) 46 | |
![]() Nemanja Antonov 56 | |
![]() Bence Varkonyi 61 | |
![]() Rajmund Molnar (Thay: Robert Polievka) 67 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Nemanja Antonov) 67 | |
![]() Balazs Vogyicska (Thay: Csanad Denes) 67 | |
![]() Yohan Croizet (Thay: Mate Sajban) 67 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Mihaly Kata) 76 | |
![]() Yohan Croizet 81 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar) 83 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Krisztian Nemeth) 83 | |
![]() Andras Csonka (Thay: Bence Kiss) 88 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Gergely Mim) 88 | |
![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Zoltan Stieber) 90+2' | |
![]() Marin Jurina 90+5' |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs MTK Budapest


Diễn biến Zalaegerszeg vs MTK Budapest

Thẻ vàng cho Marin Jurina.
Zoltan Stieber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marin Jurina ghi bàn!
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Krisztian Nemeth rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.

Thẻ vàng cho Yohan Croizet.
Mihaly Kata rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet.
Nemanja Antonov rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Rajmund Molnar.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Balazs Vogyicska.

Thẻ vàng cho Bence Varkonyi.

Thẻ vàng cho Nemanja Antonov.
Josip Spoljaric rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs MTK Budapest
Zalaegerszeg (4-5-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (3), Sinan Medgyes (23), Csanad Denes (99), Mate Sajban (9), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Gergely Mim (6), Josip Spoljaric (77)
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Zsombor Nagy (5), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Artur Horvath (14), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Robert Polievka (17)


Thay người | |||
46’ | Josip Spoljaric Daniel Nemeth | 67’ | Nemanja Antonov Patrik Kovacs |
67’ | Csanad Denes Balazs Vogyicska | 67’ | Robert Polievka Rajmund Molnar |
67’ | Mate Sajban Yohan Croizet | 76’ | Mihaly Kata Bence Vegh |
88’ | Gergely Mim Balazs Bakti | 83’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber |
88’ | Bence Kiss Andras Csonka | 83’ | Krisztian Nemeth Marin Jurina |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Nemeth | Patrik Kovacs | ||
Balazs Vogyicska | Adrian Csenterics | ||
Dominik Csoka | Zoltan Stieber | ||
Balazs Bakti | Rajmund Molnar | ||
Vince Tobias Nyiri | Marin Jurina | ||
Yohan Croizet | Bence Vegh | ||
Andras Csonka | Gergo Kocsis | ||
Marko Cubrilo | Adin Molnar | ||
Ervin Nemeth | Gergo Szoke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại